1 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
2 |  | Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235 VVM.002097 |
3 |  | Lao động-kĩ thuật 5 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Tăng Văn Hội . - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019139-019142 |
4 |  | Kĩ thuật phục vụ lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Triệu Thị Chơi, Tôn Kim Ngẫu . - H. : , 1984. - 141 tr ; 21 cm |
5 |  | Kỹ thuật phục vụ lớp 11 : Sách dùng cho giáo viên / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1984. - 130 tr ; 21 cm |
6 |  | Kỹ thuật cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngâu, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1982. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000236-000238 |
7 |  | Thiết kế mẫu y phục : T.2 : Giáo trình cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000239-000241 |
8 |  | Lao động-Kỹ thuật 3 / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 75 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019066-019070 |
9 |  | Lao động-Kỹ thuật 3 : Sách giáo viên / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 55 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019071-019075 |
10 |  | Lao động-kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Triệu Thị Chơi, Tăng Văn Hội, Nguyễn Thị Thu Cúc, .. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 85 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019133-019137 |
11 |  | Lao động-kĩ thuật 1 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Thu Cúc (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Nguyễn Minh Du . - in lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1996. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018921-018925 |
12 |  | Kỹ thuật phục vụ lớp 8 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Triệu Thị Chơi (ch.b.), Lê Thị Hoàng, Tôn Kim Ngẫu . - H. : Giáo dục , 1986. - 76tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VVD.001252-001253 |
13 |  | Kĩ thuật phục vụ lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Nguyễn Thị Sinh, Nguyễn Hoài Trang . - H. : Giáo dục , 1984. - 136 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.008431-008435 |
14 |  | Kỹ thuật phục vụ lớp 11 : Sách dùng cho giáo viên / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1984. - 130 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.008426-008430 |
15 |  | Công nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007562-007566 |
16 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 139 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003110-003111 VVG00388.0001-0005 |
17 |  | Kỹ thuật phục vụ 8 : Sách dùng cho giáo viên / Ch.b. : Triệu Thị Chơi, Lê Thị Hoàng, Tôn Kim Ngẫu . - H. : Giáo dục , 1986. - 76tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Tài liệu kỹ thuật phổ thông kỹ thuật phục vụ lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Triệu Thị Chơi (ch.b.), Tôn Kim Ngẫu . - H. : Giáo dục , 1984. - 139tr : minh họa ; 22cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.008421-008425 |
19 |  | Những món ăn mới trong gia đình / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hải Hà . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1990. - 124tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.013796 |
20 |  | Lao động - Kĩ thuật 1 / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Dư . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2001. - 68 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019138 |
21 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115 VVD.003269-003273 |
22 |  | Lao động-Kỹ thuật 2 / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Dư, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019000-019004 |
23 |  | Kĩ thuật phục vụ lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Triệu Thị Chơi (ch.b.), Nguyễn Thị Sinh, Nguyễn Hoài Trang . - H. : Giáo dục , 1984. - 136 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) |