1 |  | Kĩ thuật trồng trọt lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Ngô Thị Đào, Nguyễn Thị Cát, Trần Ngọc . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 165 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014323-014327 |
2 |  | Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm vật lí 10 : Biên soạn theo chương trình và SGK mới : Dành cho ban KHTN và ban cơ bản / Trần Ngọc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 301 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007051-007057 |
3 |  | Mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân công dân với nhà nước / Trần Ngọc Đường, Chu Văn Thành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018467-018469 |
4 |  | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Đông,.. . - Tái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1993. - 471 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019211-019212 VNG01767.0001-0010 |
5 |  | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Đông,.. . - Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1997. - 471 tr ; 19 cm |
6 |  | Giáo dục công dân 12 : Ban KHXH: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Đinh Xuân Thắng, Trần Ngọc Đường . - H. : Giáo dục , 1995. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018820-018824 |
7 |  | Thực hành về giáo dục học : Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm . - H. : [Knxb] , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018548-018552 VNG01725.0001-0021 |
8 |  | Tuyển tập các bài tập vật lý lý thuyết / L.G. Gretskô, V.I. Xugakov, O.F. Tômaxevits ; Dịch : Trần Ngọc Hợi,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000548-000550 VVM.000340-000343 |
9 |  | Vẽ kĩ thuật lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Trần Ngọc ánh, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 1986. - 72 tr ; 27 cm. - ( Tài liệu kỹ thuật phổ thông ) |
10 |  | Văn 7 : T.1 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1987. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011342 VND.011803-011805 VNM.025175-025176 |
11 |  | Văn học 7 : T.1 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017626-017628 |
12 |  | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : T.1 / Trần Ngọc Đường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 480 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022106-022110 VNG02300.0001-0010 VNM.031535-031539 |
13 |  | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 436 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023067-023070 VNM.032573-032578 |
14 |  | Nghị luận xã hội lớp 12 : Luyện thi tú tài, Đại học, Cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Trần Ngọc Hưởng . - H. : Thanh niên , 1999. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023604-023608 |
15 |  | Dàn bài tập làm văn 9 / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Ngọc Hoá, Tống Trần Ngọc . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 168 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020352-020354 |
16 |  | Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam : Cái nhìn hệ thống và loại hình / Trần Ngọc Thêm . - In lần thứ 3, sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 690 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003130-003139 VVM.003818-003827 |
17 |  | Đô thị hoá và chính sách phát triển đô thị trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam / Trần Ngọc Hiên, Trần Văn Chử . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020794 VNM.030268-030269 |
18 |  | Văn 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1987. - 114 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011806-011808 VNM.025797-025799 |
19 |  | Văn học 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hoá . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017629-017631 |
20 |  | Văn học 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hòa,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 19 cm |
21 |  | Tìm hiểu về đổi mới tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo hiến pháp năm 1992 / B.s. : Hoàng Văn Hảo, Phạm Hồng Thái, Trần Ngọc Đường . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016537-016538 VNM.028604-028606 |
22 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Nga / Trần Đình Lâm, Trần Ngọc Kim . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Hướng dẫn học tài liệu tiếng Anh lớp 10 : Có phần giải bài tập trong sách giáo khoa / Trần Văn Hải, Trần Ngọc Bích . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015213-015215 VNM.027819-027822 |
24 |  | Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B. Kasevich ; Trần Ngọc Thiêm (chủ biên và hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 288tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021151-021152 VNM.030674-030675 |