1 |  | 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people / Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ . - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; 2023. - 531 tr. : hình vẽ, bảng, 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.015121 VVG01617.0001-0002 |
2 |  | Tác giả nói về tác phẩm : Hỏi chuyện các tác giả có tác phẩm giảng dạy trong nhà trường / Nguyễn Quang Thiều, Nguyễn Quyến, Trần Thanh Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 278 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021818-021820 VNM.031446-031447 |
3 |  | Các cấu trúc đại số cơ bản : Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023037-023041 VNG02382.0001-0021 VNM.032536-032540 |
4 |  | Sổ tay y học thường thức : T.1 / Bùi Thiện Sự (ch.b.), Hồ Thị Kim Chi, Bùi Mạnh Hà, Nguyễn Thị Thanh Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1990. - 437 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013444 VNM.027306 |
5 |  | Sổ tay y học thường thức : T.2 / Bùi Thiện Sự (ch.b.), Hồ Thị Kim Chi, Bùi Mạnh Hà, Nguyễn Thị Thanh Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1990. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013445 VNM.027307 |
6 |  | Đề cương bài giảng bộ môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Lê Thanh Hà, Lê Văn Lợi . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1991. - 92 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000407-000411 |
7 |  | Bài tập không gian - Tôpô - độ đo - tích phân / B.s. : Bùi Đắc Tắc, Nguyễn Thanh Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 238tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024300 |
8 |  | Đa thức và nhân tử hóa : Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Lê Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2000. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025484-025488 VNM.034211-034215 |
9 |  | Tác giả nói về tác phẩm : Hỏi chuyện các tác giả có tác phẩm giảng dạy trong nhà trường / B.s. : Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Nguyễn Quyến, Trần Thanh Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 278tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031017-031018 |
10 |  | Đổi mới chính sách và chiến lược / Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Sĩ Lộc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Đổi mới chính sách và chiến lược / Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Sĩ Lộc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011463 |
12 |  | Hướng dẫn trẻ chơi trò chơi phản ánh sinh hoạt / Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2004. - 72 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006211-006215 |
13 |  | Những trò chơi giả bộ đầu tiên của trẻ nhỏ / Nguyễn Thị Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2004. - 32 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006231-006235 |
14 |  | Giáo dục công dân 10 / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007757-007761 |
15 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2006. - 135 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007817-007821 |
16 |  | Nghiên cứu tác động của chế phẩm EM đến sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất cây đậu tương (Glycine max L.) trồng trên đất Bình Định : Luận văn THạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Đặng Thị Thanh Hà ; Lê Dụ (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00037 |
17 |  | Phân tích hiệu quả kinh doanh tại ngân hàng á Châu : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Bùi Thị Thanh Hà ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00129 |
18 |  | Nghiên cứu khả năng diệt khẩn xử lý nước ngầm ô nhiễm vi sinh ven Đầm Thị Nại bằng màng lọc gốm xốp mang Nano bạc : Luận văn Thạc sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá lý thuyết và hoá lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Thị Thanh Hà ; Nguyễn Đức Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00069 |
19 |  | Phân tích tài chính doanh nghiệp/ B.s. : Ngô Kim Phượng, Lê Hoàng Vinh (ch.b.), Lê Thị Thanh Hà, Lê Mạnh Hưng . - Tái bản lần thứ 4. Chỉnh sửa, bổ sung năm 2018. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 409 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014481-014483 VVG00940.0001-0012 |
20 |  | Địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội (Từ đầu thế kỷ XIX đến nay)/ B.s.: Nguyễn Thị Việt Thanh (ch.b.), Đào Thị Diến, Trần Thanh Hà.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 584 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014638 |
21 |  | Tiếng Nga 2 / Nguyễn Thị Thanh Hà . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01092.0001 |
22 |  | Môđun GP - Nội xạ : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Đỗ Thị Thanh Hà ; Lê Đức Thoang (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 44 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00167 |
23 |  | Hoàn thiện kế toán quản trị tại Trung tâm Y tế huyện Đông Hòa tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Trương Thị Thanh Hà ; Đoàn Ngọc Phi Anh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00329 |
24 |  | Tình Hình Nông nghiệp Bình Định (1954-1975) : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Nguyễn NGọc Cơ (h.d.) ; Phạm Thị Thanh Hà . - Quy Nhơn , 2010. - 86tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00067 |