| 1 |  | Họ Giàng ở Phìn Sa : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007612-007613 VNM.014471-014475 |
| 2 |  | Trái đất tên người : Bút ký / Tô Hoài . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005934-005935 VNM.003429-003433 VNM.018923-018927 |
| 3 |  | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội : T.5 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 149 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030907-030909 VNM.038304-038305 |
| 4 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Q.1 / Tô Hoài . - H. : Văn học , 2005. - 991 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032283-032285 |
| 5 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Q.2 / Tô Hoài . - H. : Văn học , 2005. - 974 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032286-032288 |
| 6 |  | Tuyển tập văn học thiếu nhi / Tô Hoài . - H. : Văn học , 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long-Hà Nội : T.2 : Trọn bộ 4 tập / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 130tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030904-030906 VNM.038302-038303 |
| 8 |  | Bút ký / Tô Hoài . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000. - 436tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm / Vân Thanh (tuyển chọn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 607tr, 1 ảnh chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005144-005148 VVM.005111-005115 |
| 10 |  | Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam (1930-1945) : T.3 / Nam Cao, Tô Hoài, Bùi Hiểu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 375tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010878-010879 VNM.024476-024478 |
| 11 |  | Đảo hoang : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - In lần 2. - H. : Kim Đồng , 1980. - 280tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006598-006599 VNM.021336-021338 |
| 12 |  | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H. : Thanh niên , 1976. - 274tr : 1 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004266-004267 VNM.003879-003883 VNM.018938-018940 |
| 13 |  | Kỷ niệm Ân Độ : Bút ký / Tô Hoài . - H. : Lao động , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011284 VNM.025017-025018 |
| 14 |  | Sổ tay viết văn / Tô Hoài . - H. : Tác phẩm mới , 1977. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003790-003791 VNM.002678-002681 VNM.020356-020358 |
| 15 |  | Những ngõ phố người đường phố : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H. : Thanh niên , 1980. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000191-000192 VNM.000068-000069 |
| 16 |  | Tuyển tập văn học thiếu nhi : T.1 / Tô Hoài . - H. : Văn học , 1999. - 651 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Quê nhà : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H. : Tác phẩm mới , 1981. - 290tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000549 VNM.008894-008895 |
| 18 |  | Tuyển tập Tô Hoài : T.1 / Tô Hoài . - H. : Văn học , 1987. - 434tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.012074-012075 VNM.026151-026152 |
| 19 |  | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 397 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037320 |
| 20 |  | Vừ A Dính / Tô Hoài . - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng , 2007. - 55 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033021-033022 |
| 21 |  | Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài . - In lần thứ 7. - H. : Kim Đồng , 1982. - 113 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Chuyện nỏ thần : Tiểu thuyết / Tô Hoài . - H. : Kim Đồng , 1984. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội : T.1 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 128 tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.031728-031729 VNM.039850-039852 |
| 24 |  | Tuyển tập truyện ngắn trước 1945 / Tô Hoài . - H. : Văn học , 1994. - 307tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017450 VNM.028983-028984 |