1 |  | Thông tin học / Phan Văn . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 139 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023339-023341 VNM.032720-032721 |
2 |  | Học ngữ pháp tiếng Anh bằng tranh / Phan Văn, Quang Minh . - Cà Mau : Nxb.Mũi Cà Mau , 1997. - 234 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000820 NNM.001188 |
3 |  | Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt : Phiên âm minh họa, giải thích / Phan Văn Đáo . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp , 1994. - 398 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Một nửa đàn ông là đàn bà / Trương Hiền Lượng ; Dịch : Phan Văn Các,.. . - H. : Lao động , 1999. - 423 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021543-021544 VNM.031034-031036 |
5 |  | Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh . - H. : Giáo dục , 2000. - 400 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021646-021650 VND.028319-028325 VNG02269.0001-0020 |
6 |  | Giáo trình hán nôm : T.1 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 252 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008451-008460 |
7 |  | Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013799-013803 |
8 |  | Giải bài tập đại số 8 : Giúp học tốt môn toán trung học cơ sở: Soạn theo sách giáo khoa chỉnh lí: Tóm tắt giáo khoa: Hướng dẫn và giải / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016378-016380 |
9 |  | Hình học 11 : Sách giáo viên / Văn Như Cương, Phan Văn Viện, Phạm Khắc Ban . - H. : Giáo dục , 1991. - 131 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014443-014445 |
10 |  | Hình học 11 / Văn Như Cương, Phan Văn Viện . - H. : Giáo dục , 1991. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014440-014442 |
11 |  | Giáo trình cơ sở phương pháp tính : T.1 / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Kỳ Anh, Hoàng Đức Nguyên,.. . - H. : [Knxb] , 1990. - 137 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.001519-001523 |
12 |  | Giải bài tập hình học 7 : Tóm tắt giáo khoa : Giải bài tập trong sách giáo khoa: Bài tập luyện tập - nâng cao / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - H. : Giáo dục , 1994. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016363-016365 |
13 |  | Giải bài tập đại số 7 / Nguyễn Anh Dũng, Phan Văn Song . - H. : Giáo dục , 1994. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016354-016356 |
14 |  | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành Nông, Lâm, Y, Sinh, Dược, Thổ nhưỡng (Nhóm NG.3) / Trần Lộc Hùng (ch.b.), Phan Văn Danh, Trần Thị Diệu Trang . - H. : Giáo dục , 1998. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020838-020842 VNG02219.0001-0011 |
15 |  | Phương trình tích phân và cách giải gần đúng / Phan Văn Hạp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 291 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004639-004640 VNM.001055-001059 |
16 |  | Giáo trình giải tích toán học : T.2 / Phan Văn Hạp (ch.b.), Nguyễn Hữu Dư, Phạm Quang Đức, .. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 271 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015743-015747 |
17 |  | Đường vào toán học hiện đại / W.W. Sawyer ; Dịch : Phan Văn Cự,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 275 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005414-005415 |
18 |  | Toán học cao cấp : P.1 : Dùng cho sinh viên đại học đại cương các ngành y, sinh, nông lâm, thổ nhưỡng / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh . - H. : Giáo dục , 1996. - 211 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019666-019670 |
19 |  | Giáo trình giải tích toán học : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán lí / Nguyễn Hữu Dư, Phạm Quang Đức, Phan Văn Hạp,.. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 197 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013632-013636 |
20 |  | Giáo trình vật lý đại cương : Quang học-Vật lý nguyên tử-Cơ sở của cơ học lượng tử: Dùng cho sinh viên các ngành không chuyển vật lý của trường Đại học tổng hợp / Lê Thanh Hoạch, Phan Văn Thích, Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015768-015772 |
21 |  | Vật lý nguyên tử : T.5 : Vật lý đại cương / Phan Văn Thích . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 266 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000937-000941 |
22 |  | Thuật ngữ tin học Anh Việt : Tin học phổ thông / Nguyễn Văn Thân, Phan Văn Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 461 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019364-019366 |
23 |  | Kĩ thuật 10 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu : Sách giáo viên / Trần Hữu Quế, Đoàn Như Kim, Phạm Văn Khôi, Phan Văn Bính . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 88 tr ; 20 cm |
24 |  | Động cơ đốt trong lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Phan Văn Đào . - H. : Giáo dục , 1985. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) |