1 |  | Tổng tập văn học Việt Nam : T.31 / Đinh Gia Khánh, Phạm Hữu, Vũ Tú Nam,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 739tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001264-001265 VNM.010144-010146 |
2 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên vật lý PTTH : T.1 : Phục vụ CCGD / Nguyễn Đức Thâm, Phạm Hữu Tòng, Đoàn Duy Hinh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 109 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012991-012995 |
3 |  | Phương pháp dạy bài tập vật lý / Phạm Hữu Tòng . - H. : Giáo dục , 1989. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012887-012889 |
4 |  | Tư liệu giảng dạy lịch sử thế giới cận đại / Dịch, tuyển chọn : Phạm Hữu Lư, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thị Thư, Đặng Thị Thanh Tịnh . - H. : Giáo dục , 1985. - 196 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.010290-010294 |
5 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1871-1918) : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Phan Gia Hải (ch.b.), Phạm Hữu Lư, Đặng Thanh Tịnh, Nguyễn Hồng Liên . - H. : Giáo dục , 1992. - 388 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.015492-015496 |
6 |  | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (ch.b.), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1999. - 203 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023527-023531 VNG02419.0001-0023 |
7 |  | Lịch sử thế giới cận đại (1640-1870) : Q.1, T.3, P.2 / Phạm Gia Hải, Phạm Hữu Lư, Phan Ngọc Liên . - H. : Giáo dục , 1980. - 176 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000712-000714 VND.006451-006460 |
8 |  | Giới thiệu giống lợn ở Việt Nam / Nguyễn Thiện, Đinh Hồng Luận, Phạm Hữu Doanh . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 44tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.003241-003242 VNM.013315-013317 |
9 |  | Bê tông và phương pháp thi công trong xây dựng giao thông : Kết quả nghiên cứu chuyên đề "Công nghiệp hoá trong xây dựng giao thông": T.1 / Phạm Hữu Phức (ch.b.), Vũ Lưu, Lê Nguyên Vinh,.. . - H. : Giao thông Vận tải , 1987. - 189 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011720 VNM.025716 |
10 |  | Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân Châu á.Từ giữa thế kỷ 19 đến trước cuộc Cách mạng tháng Mười Nga vĩ đại : Chuyên đề giảng dạy năm thứ 4 khoa Sử / Phạm Hữu Lư . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 85 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000214 |
11 |  | Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân Châu á từ giữa thế kỷ XIX đến trước cuộc Cách mạng tháng Mười Nga : Chuyên đề giảng dạy năm thứ tư khoa Sử / Phạm Hữu Lư . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1974. - 86 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000679 |
12 |  | Quản trị chiến lược các doanh nghiệp sản xuất / Keinosuke Ono, Tatsuyuki Negoro ; Phạm Hữu Bình (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 252tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024420-024424 VNM.033249-033253 |
13 |  | Ngụ ngôn cổ điển phương Tây / Êdôp, Pheđrơ, Babri... ; Phạm Hữu Tuấn (sưu tầm, tuyển dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 199tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028344-028345 VNM.036889-036891 |
14 |  | Truyền thuyết về trị an : T.1 : Thác Trị An / Thanh Lý (lời) ; Phạm Hữu Trí (tranh) . - Đồng Nai : Phụ trương báo văn nghệ Đồng Nai , 1982. - 42tr : hình vẽ ; 9x16cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Hình thành kiến thức, kỹ năng - phát triển trí tuệ và năng lực sáng tạo của học sinh trong dạy học vật lý : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Phạm Hữu Tòng . - H. : Giáo dục , 1996. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019290-019291 |
16 |  | Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền ; Phạm Hữu Mạnh (h.đ) . - H. : Lao động - Xã hội , 2012. - 666 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010251-010260 VVG01158.0001-0010 |
17 |  | Văn hóa người Xtiêng / Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiền . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Giáo trình hóa dược : Dành cho sinh viên đại học ngành hóa / Phạm Hữu Điển, Nguyễn Quyết Tiến . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 355 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011730-011739 VVG01175.0001-0010 |
19 |  | Phân tích nội dung và phương pháp dạy chương dao động cơ học của sách giáo khoa phổ thông vật lý lớp 12 miền Nam : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Lương Thế Dũng ; Phạm Hữu Tòng (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1987. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000023 |
20 |  | Hàm sinh và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toan học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 22 02 40 / Phạm Hữu Ngọc ; Lê Công Trình (h.d) . - Bình Định , 2014. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00142 |
21 |  | Tính ổn định cho tập các Iđêan nguyên tố liên kết và gắn kết của môđun Tor : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Quang Đạo ; Phạm Hữu Khánh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00171 |
22 |  | Tính ổn định của một số tập Iđêan nguyên tố gắn kết liên quan đến dãy nối chính quy chiều K : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 8 46 01 04 / Phạm Hữu Khánh (h.d.) ; Võ Thị Thí Sinh . - Bình Định , 2019. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00186 |
23 |  | Về k - Dãy chính quy và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lí thuyết số: 8 46 01 04 / Phạm Hữu Khánh (h.d.) ; Phạm Thị Ngọc Huyền . - Bình Định , 2020. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00203 |
24 |  | Ổn định tiệm cận của một số tập Iđêan nguyên tố liên kết và tập Iđêan nguyên tố gắn kết : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lí thuyết số: 8 46 01 04 / Phạm Hữu Khánh (h.d.) ; Trần Phong Độ . - Bình Định , 2020. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00222 |