| 1 |  | Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ toán lí hóa sinh : Trong sách giáo khoa phổ thông / Như ý, Việt Hùng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 222tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017305-017306 VNM.028966-028968 |
| 3 |  | Hướng dẫn chơi quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 150 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022759-022763 VNM.032255-032264 |
| 4 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.023004-023008 VNM.032494-032498 |
| 5 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
| 6 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |
| 7 |  | Sinh con như ý muốn / Lê Khắc Linh, Hoàng Thị Sơn . - H. : Thanh niên , 1989. - 71 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012603 |
| 8 |  | Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101 VVM.002709 |
| 9 |  | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181 VNM.029591-029595 |
| 10 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021064-021065 VNM.030587-030589 |
| 11 |  | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn : Nguyễn Như ý, Nguyên An, Chu Huy . - H. : Giáo dục , 1997. - 483 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002185-002186 VVM.003000-003001 |
| 12 |  | Hỏi và đáp luật quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 118tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024352-024355 |
| 13 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02473.0001-0009 |
| 14 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565 VNM.034626-034627 |
| 15 |  | Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 1999. - 274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000796-000798 VVD.003536-003540 VVG00415.0001-0012 |
| 16 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773 |
| 17 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775 |
| 18 |  | Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777 |
| 19 |  | Từ điển chính tả phân biệt hỏi và ngã / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000778-000779 |
| 20 |  | Từ điển chính tả phân biệt L và N / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 111 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000782-000783 |
| 21 |  | Từ điển chính tả phân biệt D - GI - R / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 103 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000784-000785 |
| 22 |  | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781 |
| 23 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần thị Bích Dung . - Tái bản lần 2, có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ chí Minh , 2011. - 266 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010056-010065 VVG01228.0001-0010 |
| 24 |  | Biện pháp quản lý hoạt động chăm sóc và giáo dục trẻ tại các trường mầm non Tư thục trên địa bàn thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Quang Sơn (h.d.) ; Hà Thị Như ý . - Bình Định , 2015. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00236 |