Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Từ điển giải thích thuật ngữ toán lí hóa sinh : Trong sách giáo khoa phổ thông / Như ý, Việt Hùng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 222tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017305-017306
                                         VNM.028966-028968
  • 3 Hướng dẫn chơi quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 150 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022759-022763
                                         VNM.032255-032264
  • 4 Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023004-023008
                                         VNM.032494-032498
  • 5 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023001-023003
                                         VNG02375.0001-0023
                                         VNM.032484-032487
                                         VNM.032489-032493
  • 6 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270
                                         VVD.002711
  • 7 Sinh con như ý muốn / Lê Khắc Linh, Hoàng Thị Sơn . - H. : Thanh niên , 1989. - 71 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012603
  • 8 Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101
                                         VVM.002709
  • 9 Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181
                                         VNM.029591-029595
  • 10 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021064-021065
                                         VNM.030587-030589
  • 11 Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn : Nguyễn Như ý, Nguyên An, Chu Huy . - H. : Giáo dục , 1997. - 483 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002185-002186
                                         VVM.003000-003001
  • 12 Hỏi và đáp luật quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 118tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024352-024355
  • 13 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02473.0001-0009
  • 14 Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565
                                         VNM.034626-034627
  • 15 Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 1999. - 274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000796-000798
                                         VVD.003536-003540
                                         VVG00415.0001-0012
  • 16 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773
  • 17 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775
  • 18 Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777
  • 19 Từ điển chính tả phân biệt hỏi và ngã / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000778-000779
  • 20 Từ điển chính tả phân biệt L và N / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 111 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000782-000783
  • 21 Từ điển chính tả phân biệt D - GI - R / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 103 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000784-000785
  • 22 Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781
  • 23 Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần thị Bích Dung . - Tái bản lần 2, có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ chí Minh , 2011. - 266 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010056-010065
                                         VVG01228.0001-0010
  • 24 Biện pháp quản lý hoạt động chăm sóc và giáo dục trẻ tại các trường mầm non Tư thục trên địa bàn thành phố Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Quang Sơn (h.d.) ; Hà Thị Như ý . - Bình Định , 2015. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV18.00236
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.941.846

    : 255.781