1 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008406-008410 |
2 |  | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Biên dịch : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 399 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002927-002930 VVM.003641-003646 |
3 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. T.1 . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 227 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVG01108.0001-0005 |
4 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 227 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008401-008405 |
5 |  | Hình học họa hình : T.2 : Sách dùng cho các trường Đại Học kỹ thuật : Soạn theo chương trình được Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp duyệt / Nguyễn Đình Điện (ch.b.), Đỗ Mạnh Môn, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000334-000336 |
6 |  | Từ điển Anh Việt : 110.000 từ / Ninh Hùng, Nguyễn Văn Tuấn . - Bến Tre : Thanh Niên , 2003. - 1127 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000770 |
7 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo dành cho các trường Cao đẳng Công nghệ / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục , 2010. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009906-009915 VVG01238.0001-0010 |
8 |  | Mô hình hồi quy và khám phá khoa học / Nguyễn Văn Tuấn = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 323 tr. : minh hoạ ; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015292 VVG01729.0001-0004 |
9 |  | Pic phạm trù các mô dun xạ ảnh hạng I một số ví dụ về vành chính không ơclit : Luận văn Tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Văn Tuấn ; Hoàng Xuân Sính (h.d.)_ . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000002 |
10 |  | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 520 tr. ; 25 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.015024 |
11 |  | Quan hệ Attapeu (Lào) - Kon Tum (Việt Nam) từ năm 1991 đến năm 2017 : Luận án Tiến sĩ Lịch sử: Chuyên ngành Lịch sử thế giới / Lê Thanh Hải ; H.d.: Văn Ngọc Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - Nghệ An, 2023. - 175 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000094 |
12 |  | Phân tích dữ liệu với R/ Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 520 tr : hình vẽ, bảng ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVG00967.0001-0010 |
13 |  | Hoạt động đối ngoại của thành phố Đà Nẵng từ năm 1997 đến 2010 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Nguyễn Văn Tuấn ; Mai Thị Phú Phương (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 88 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00111 |
14 |  | Nghiên cứu , so sánh đặc tính (Ber , Snr) của hệ thống truyền dẫn tín hiệu vô tuyến qua sợi quang tương tự và số : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Ngô Hoàng Gia ; Nguyễn Văn Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00001 |
15 |  | Thiết kế giải thuật thông minh phân phối nguồn cung cấp theo lưu lượng cho các trạm BTS : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông : Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Quang Duy ; Nguyễn Văn Tuấn (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00021 |