1 |  | Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tư . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 312tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001530-001532 VNM.010620-010626 |
2 |  | Bài tập hình học giải tích / B.s. : Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Tư . - H. : Giáo dục , 1988. - 149 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.012902-012903 VNM.027124-027125 |
3 |  | Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tư . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 526 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001964-001966 |
4 |  | Quy hoạch nông thôn / Đ. Vaxiliep, I. Glukharop, M. Miakova ; Nguyễn Văn Tư (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 75tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000827 VVM.001427-001428 |
5 |  | Thể dục chữa bệnh hô hấp / Nguyễn Văn Tường . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 99tr : hình vẽ ; 19cm |
6 |  | Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc / Chu Phát Tăng, Trần Long Đào, Tề Cát Tường ; Nguyễn Văn Tường (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 910 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000437-000439 VNM.033080-033081 |
7 |  | Thể dục chữa bệnh hô hấp / Nguyễn Văn Tường . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023947-023948 |
8 |  | Giáo trình giải tích I : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier, Nguyễn Văn Tường (h.đ.) ; Lý Hoàng Tú (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 333 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004151-004155 VVG00450.0001-0010 |
9 |  | Giáo trình Tâm lý học giáo dục / Nguyễn Văn Tường (ch.b.), Nguyễn Hồng Phan, Nguyễn Thị Anh Thư . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 302 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |