1 |  | Passort to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Chú giải : Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 196 tr ; 21 cm |
2 |  | English grammar in use : With answers / Raymond Murphy ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 472 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001148-001149 |
3 |  | Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019343-019345 |
4 |  | Essential words for the TOEFL 2000 : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 294 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001994-001995 NNM.001357-001358 |
5 |  | TOEFL practice tests : Test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - ninth edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 241 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000212-000214 NNM.001359-001360 |
6 |  | How to the prepare for the TOEFL success : Test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - nineth edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 568 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL mới ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001160-001162 NNM.001361-001362 |
7 |  | English vocabulary in use : Elementary: Self-study reference and practice for Elementary English learners: With answers / Michael Mccarthy, Felicity O'dell ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 168 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000397-000399 NNM.001396-001397 |
8 |  | Tự học nhanh Word 97 / Corey Sandler, Tom Badgett,P. Winter, Ph. Đ. Weingarten ; Biên dịch : Ngô Văn Lộc,... ; Nguyễn Văn Phước (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 267tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020513-020516 VNM.030203-030208 |
9 |  | Microsoft Office 97 : Professional Edition: Toàn tập / Đoàn Công Hùng, Nguyễn Văn Phước (h.đ.) ; Người dịch : Ngô Văn Lộc,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 1097 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020511-020512 VNM.030200-030202 |
10 |  | Từ đúng - Từ sai : Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng / L.G. Alexander ; H.đ. : Nguyễn Văn Phước,.. . - Fully updated ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 494tr ; 21cm. - ( Longman English grammar series ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000944 NNG00144.0001-0005 |
11 |  | Cambridge practice test for BEC 1 : Lev.1 : Business English Certificate / Jake Allsop, Patricia Aspinall ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 123tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Chương trình luyện thi BEC ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001029-001036 |
12 |  | Cambridge practice test for BEC 2 : Lev2 : Business English Certificate / Jake Allsop, Patricia Aspinall ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 108tr ; 21cm. - ( Chương trình luyện thi BEC ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001421-001425 NNM.001906-001910 |
13 |  | Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375 NNG00176.0001-0005 |
14 |  | Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882 NNM.001628-001629 |
15 |  | Infotech English for computer users : Student's book : With answers / Santiago, Remacho Esteras ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 213 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001901-001905 NNG00129.0001-0005 NNM.001539-001543 |
16 |  | English vocabulary in use : Intermediate : Self-Study reference and practice for intermediate English learners: with answers / Stuart Redman, Ellen Shaw ; chú giải : Nguyễn Văn Phước,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2002. - 265 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001551-001554 NNG00201.0001-0005 |
17 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 310 tr. : ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038065 VND.038073 VNG03193.0003-0004 |
18 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VNG03193.0001-0002 |