Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Passort to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Chú giải : Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 196 tr ; 21 cm
2 English grammar in use : With answers / Raymond Murphy ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 472 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001148-001149
  • 3 Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019343-019345
  • 4 Essential words for the TOEFL 2000 : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 294 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001994-001995
                                         NNM.001357-001358
  • 5 TOEFL practice tests : Test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - ninth edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 241 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000212-000214
                                         NNM.001359-001360
  • 6 How to the prepare for the TOEFL success : Test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - nineth edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 568 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL mới )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001160-001162
                                         NNM.001361-001362
  • 7 English vocabulary in use : Elementary: Self-study reference and practice for Elementary English learners: With answers / Michael Mccarthy, Felicity O'dell ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 168 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000397-000399
                                         NNM.001396-001397
  • 8 Tự học nhanh Word 97 / Corey Sandler, Tom Badgett,P. Winter, Ph. Đ. Weingarten ; Biên dịch : Ngô Văn Lộc,... ; Nguyễn Văn Phước (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 267tr : minh họa ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020513-020516
                                         VNM.030203-030208
  • 9 Microsoft Office 97 : Professional Edition: Toàn tập / Đoàn Công Hùng, Nguyễn Văn Phước (h.đ.) ; Người dịch : Ngô Văn Lộc,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 1097 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020511-020512
                                         VNM.030200-030202
  • 10 Từ đúng - Từ sai : Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng / L.G. Alexander ; H.đ. : Nguyễn Văn Phước,.. . - Fully updated ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 494tr ; 21cm. - ( Longman English grammar series )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000944
                                         NNG00144.0001-0005
  • 11 Cambridge practice test for BEC 1 : Lev.1 : Business English Certificate / Jake Allsop, Patricia Aspinall ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 123tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Chương trình luyện thi BEC )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001029-001036
  • 12 Cambridge practice test for BEC 2 : Lev2 : Business English Certificate / Jake Allsop, Patricia Aspinall ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 108tr ; 21cm. - ( Chương trình luyện thi BEC )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001421-001425
                                         NNM.001906-001910
  • 13 Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375
                                         NNG00176.0001-0005
  • 14 Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882
                                         NNM.001628-001629
  • 15 Infotech English for computer users : Student's book : With answers / Santiago, Remacho Esteras ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 213 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001901-001905
                                         NNG00129.0001-0005
                                         NNM.001539-001543
  • 16 English vocabulary in use : Intermediate : Self-Study reference and practice for intermediate English learners: with answers / Stuart Redman, Ellen Shaw ; chú giải : Nguyễn Văn Phước,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2002. - 265 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001551-001554
                                         NNG00201.0001-0005
  • 17 Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 310 tr. : ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038065
                                         VND.038073
                                         VNG03193.0003-0004
  • 18 Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Cambridge )
  • Thông tin xếp giá: VNG03193.0001-0002
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.668.665

    : 916.333