1 |  | Đài hoa của những người chiến thắng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Văn . - H. : Phổ thông , 1977. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Nhập môn tin học : T.1 / Nguyễn Quí Khang, Vũ Tuấn Tú, Nguyễn Văn . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1989. - 122 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013246-013248 |
3 |  | Đất lên hương : Diễn ca / Nguyễn Văn, Cẩm Lai . - H. : Phụ nữ , 1978. - 67tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005215-005216 VNM.004203-004207 VNM.016838-016840 |
4 |  | Tình yêu làng quê : Truyện / Nguyễn Văn . - H. : Thanh niên , 1978. - 164tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003131-003132 VNM.004834-004843 VNM.013542-013549 |
5 |  | Đài hoa của những người chiến thắng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Văn . - H. : Phổ thông , 1977. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Interchange : English for international communication: Student's book 2, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Hoàng Xuân Minh, Hoàng Văn Lộc ; Nguyễn Văn Công . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 149 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000171-000175 NNG00074.0001-0003 |
7 |  | Welcome to English / Zofia Jancewicz ; Nguyễn Văn ánh (biên soạn song ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 130 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000453-000454 N/400/A.001676-001679 N/400/A.001946 NNM.000838-000839 NNM.028076-028080 |
8 |  | Higher education in the 21st century Mission and Challenge in developing countries : Vol.1 : Conference proceedings / Nguyễn Văn Đạo, David G. Beanland, .. . - H. : [Knxb] , 1996. - 300 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000084-000085 |
9 |  | 40 bài luận Anh văn : Luyện thi đại học và cao đẳng / Nguyễn Hoàng Ngọc, Nguyễn Văn Lý . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1996. - 84 tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000774-000775 |
10 |  | Từ điển chuyên đề Việt-Anh-Pháp / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Văn Tu . - H. : Giáo dục , 1997. - 524 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000208-000209 NNM.001179 |
11 |  | English grammar in use : With answers / Raymond Murphy ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 472 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001148-001149 |
12 |  | Tell me more : An esl conversation text / Sandra N. Elbaum, Judi Peman ; Nguyễn Văn Cao (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 478 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.1 : Việt-Pháp / Nguyễn Văn Dư . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1994. - 232 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000018-000020 NNM.000883-000884 |
14 |  | Hán-Việt tự điển / Nguyễn Văn Khôn . - S. : Khai Trí , 1960. - 1155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000055 N/TD.000404 |
15 |  | Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật (cơ bản) / Selichi Makino, Michio Tsutsul ; Dịch : Nguyễn Văn Huệ,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999. - 614 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000254 N/TD.000402-000403 |
16 |  | Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính / Nguyễn Văn Thâm, Lưu Kiếm Thanh . - H. : Thống kê , 1999. - 747 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002367 |
17 |  | Giải tích : Giáo trình toán cao cấp : Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Văn Thêm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 326 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021393-021394 |
18 |  | Bài tập toán cao cấp : Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo, Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Văn Thêm, Nguyễn Văn Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 296 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021395 |
19 |  | Danh nhân thế giới : Văn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật / Trần Mạnh Thường, Nguyễn Văn Trương . - H. : Văn hoá Thông tin , 1998. - 903 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021617-021618 VNM.031180-031182 |
20 |  | Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn / Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Đăng . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2000. - 192 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021491-021492 VNM.030941-030943 |
21 |  | Biên niên sử thế giới / Nguyễn Văn Dân . - H. : Văn hóa Thông tin , 1999. - 498 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021496-021498 VNM.030954-030960 |
22 |  | Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 507 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021661-021665 |
23 |  | Văn học dân tộc và thời đại : Tiểu luận nghiên cứu / Nguyễn Văn Hoàn . - H. : Khoa học xã hội , 1999. - 502 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021738-021739 VNM.031326-031328 |
24 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft word 97 toàn tập : T.3 : Trình độ từ sơ cấp đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1997. - 1315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002388-002390 VVM.003256-003257 |