1 |  | An introduction to literary study : A college - level literature course / Nguyễn Trung Tánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 229 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000997-000998 NNM.001097-001099 |
2 |  | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 172 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000619-000620 NNM.001137-001138 |
3 |  | 150 bài luyện thi môn đọc hiểu, trình độ B : Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh / Nguyễn Trung Tánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 278 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000429-000430 NNM.001192-001194 |
4 |  | Readings in American literature : T.1 / Nguyễn Trung Tánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 244 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói trình độ A : áp dụng từ kỳ thi tháng 7.1999 đến tháng 11.2001 / Nguyễn Trung Tánh . - ấn bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 192 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002013-002015 NNG00111.0001-0003 |
6 |  | Readings in American literature / Nguyễn Trung Tánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / Leo Jones ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000120-000124 NNM.001033-001035 NNM.001381-001382 |
8 |  | Cambridge proficiency examination practice 2 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000125-000126 NNM.001036-001038 |
9 |  | Cambridge proficiency examination practice 3 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000127-000128 NNM.001039-001041 |
10 |  | Cambridge proficiency examination practice 4 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000129-000130 NNM.001042-001044 |
11 |  | Cambridge proficiency examination practice 5 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000131-000132 NNM.001045-001047 |
12 |  | Test your prepositions / Peter Watcyn-Jones, Jake Allsop ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 125 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000435-000437 NNG00107.0001-0003 |
13 |  | Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490 N/400/A.001779 NNM.001406-001407 |
14 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
15 |  | Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492 NNM.001442-001444 |
16 |  | Thoughts & Notions : Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu : Trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001456-001460 |
17 |  | Tiếng Anh thực hành trong dịch vụ mua sắm và chiến lược kinh doanh : Dùng kèm với 3 băng cassette / Dịch : Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 472 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000023-000025 |