1 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đến Z : T.1 : Tin học ứng dụng : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 881 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020750-020752 VNG02213.0001-0010 |
2 |  | Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017290-017292 VND.019394-019396 VNM.028913-028918 |
3 |  | Hướng dẫn sử dụng Excel 5 for Windows / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 165 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017288-017289 VNM.028911-028912 |
4 |  | Hướng dẫn thực hành WINDOWS 95 : Tự học tin học : T.2 / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1997. - 893 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020509-020510 VNM.030197-030199 |
5 |  | Tự học nhanh Microsoft Windows 3.1 / Đặng Xuân Hường, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1994. - 318 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017295-017297 VNM.028919-028921 VNM.028923-028924 |
6 |  | Microsoft Publisher 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt - Làm tận tay / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 175tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026991-026995 |
7 |  | Giáo trình tin học phổ thông : Lý thuyết và bài tập : Dành cho học sinh cấp 2,3 phổ thông và các trường dạy nghề / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2000. - 631 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002702-002704 VVG00343.0001-0005 VVM.003546-003547 |
8 |  | Microsoft word 2000 : T.2 : Thực hành và ứng dụng : Từ căn bản đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 944 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002378-002380 VVM.003246-003247 |
9 |  | Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 507 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021661-021665 |
10 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft word 97 toàn tập : T.3 : Trình độ từ sơ cấp đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1997. - 1315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002388-002390 VVM.003256-003257 |
11 |  | Microsoft word 2000 : T.3 : Từ căn bản đến nâng cao : Thực hành và ứng dụng / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 987 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002381-002383 VVM.003249 |
12 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đến Z : T.2 : Tin học ứng dụng : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 909 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020753-020755 |
13 |  | Phần cứng máy tính kỹ thuật và giải pháp : T.2 : Sách tham khảo PC từ A-Z tu chỉnh và cập nhật đầy đủ nhất / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường . - H. : Thống kê , 2002. - 691 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004313-004315 VVM.003942-003943 |
14 |  | Microsoft Access 2000-Lập trình và ứng dụng : Cho người mới học đến các giải pháp cao cấp cho người thành thạo / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 2000. - 1079 tr ; 24 cm. - ( Tin học ứng dụng : T.7 ) Thông tin xếp giá: VVD.004660-004662 VVG00478.0001-0003 VVM.004773-004774 |
15 |  | Tự học nhanh Internet bằng hình ảnh : T.2 / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 200 tr ; 21 cm. - ( Tin học cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.014522 VND.014538 VND.014554 VND.014607 VND.014657 |
16 |  | Hướng dẫn sử dụng Excel 97 : T.2 : Tin học ứng dụng / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1997. - 1229 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002414-002416 VVM.003267-003268 |
17 |  | ESP for Geography students / Nguyễn Tiến Phùng, Trần Thị Thanh Huyền . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2000. - 180 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000062-0000068 TLG00202.0001-0005 |
18 |  | Giải toán trên máy vi tính Maple : Với các chuyên đề : số học, đại số, giải tích, hình giải tích / Nguyễn Văn Qui, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 281 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021694-021695 |
19 |  | Tài liệu chính trị lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm / Đàm Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Tiến Cường, Phạm Huy Vân . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1984. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007891-007895 VND.009204-009208 VNM.010147 VNM.010149-010155 VNM.010157-010164 |
20 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014920-014924 |
21 |  | Giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - H. : Giáo dục , 1991. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014455-014457 |
22 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy giáo khoa lớp 12 CCGD : Môn giáo dục công dân : Lưu hành nội bộ : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục đào tạo / Nguyễn Tiến Cường, Dương Thanh Mai, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - H. : [Knxb] , 1992. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014805-014809 |
23 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 11 / Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Kế Thể . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023290-023294 |
24 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023270-023274 |