1 |  | Giới thiệu giống lợn ở Việt Nam / Nguyễn Thiện, Đinh Hồng Luận, Phạm Hữu Doanh . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 44tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.003241-003242 VNM.013315-013317 |
2 |  | Truyện hoa tiên / Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện ; Đào Duy Anh (khảo đính, chú thích, giới thiệu) . - H. : Văn học , 1978. - 218 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003805-003806 VNM.004339-004348 VNM.018290-018291 |
3 |  | Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc : dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện ; Trần Đình Miên (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 170tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000404-000405 VVM.000449-000450 |
4 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1999. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021227-021230 |
5 |  | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 339 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022151-022155 VNG02310.0001-0010 VNM.031614-031618 |
6 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023542-023546 VNG02422.0001-0024 |
7 |  | Liên hợp quốc tổ chức những vấn đề pháp lý cơ bản / Nguyễn Văn Luật, Vũ Đức Long, Nguyễn Thiện Trinh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 287tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001069 VVM.002385-002386 |
8 |  | Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ : T.2 / Đinh Quang Kim, Lưu Văn Lăng, Nguyễn Thiện Giáp,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 408tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000741-000743 VNM.009352-009357 |
9 |  | Đặc điểm cơ thể người có tuổi : Xét về mặt bảo vệ sức khoẻ / Nguyễn Thiện Thành . - Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1984. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008993-008994 VNM.017585-017587 |
10 |  | Khái niệm cơ sở trong khoa học tuổi thọ : T.1 / Nguyễn Thiện Thành . - H. : Y học , 1978. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005749-005750 VNM.008296-008302 VNM.016426-016430 |
11 |  | Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn ) Thông tin xếp giá: VND.009573 VNM.021824-021825 |
12 |  | Cây vàng di động / Nguyễn Thiện Thuật . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1988. - 84tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012203 VNM.026407-026408 |
13 |  | Quãng đời trong bụng mẹ / Nguyễn Thiện Phương Dung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 212tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003941-003942 VND.004300 VNM.008412-008420 VNM.020969-020975 |
14 |  | Cấp cứu ở đối tượng nhiều tuổi / Nguyễn Thiện Thành . - H. : Y học , 1981. - 107tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001136-001137 VNM.010008-010010 |
15 |  | Khái niệm cơ sở trong khoa học tuổi thọ : T.2 : Đặc điểm bệnh học và điều trị học ở người nhiều tuổi / Nguyễn Thiện Thành . - H. : Y học , 1980. - 222 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006651-006652 |
16 |  | Hướng dẫn luyện thi tiếng Hoa : Chứng chỉ B (Trung cấp) / Nguyễn Thiện Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 445tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000029-000033 |
17 |  | Giáo trình tiếng Hoa trung cấp : T.1 : Có băng cassette luyện giọng / Dịch và chú giải : Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung phần giải bài tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 386tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/H.000056-000060 NNM.001532-001536 |
18 |  | Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 237tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030623-030627 VNG02682.0001-0010 VNM.038658-038662 |
19 |  | Giáo trình tiếng Hoa trung cấp : T.2 : Có băng cassette luyện giọng / Dịch và chú giải : Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung phần giải bài tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 449tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/H.000139-000140 NNM.002015-002022 |
20 |  | Hướng dẫn luyện thi tiếng Hoa chứng chỉ A / Nguyễn Thiện Chí . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 246 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000066-000070 |
21 |  | Tiếng Việt nâng cao : Cho người nước ngoài : Q.1 / Nguyễn Thiện Nam, Kozue Hiraiwa, Nguyễn Ngô Việt,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 347 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000021-000025 N/400/V.000029 NVG00035.0001-0057 |
22 |  | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009008-009012 VVM.005990-005994 |
23 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b), Đoàn Thiện Thuận, Nguyễn Thế Thuyết . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2009. - 323tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033774-033778 |
24 |  | Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008858-008867 VVM.005923-005927 |