Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  29  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giới thiệu giống lợn ở Việt Nam / Nguyễn Thiện, Đinh Hồng Luận, Phạm Hữu Doanh . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 44tr : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003241-003242
                                         VNM.013315-013317
  • 2 Truyện hoa tiên / Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện ; Đào Duy Anh (khảo đính, chú thích, giới thiệu) . - H. : Văn học , 1978. - 218 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003805-003806
                                         VNM.004339-004348
                                         VNM.018290-018291
  • 3 Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc : dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện ; Trần Đình Miên (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 170tr : hình vẽ ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000404-000405
                                         VVM.000449-000450
  • 4 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1999. - 323 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021227-021230
  • 5 Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 339 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022151-022155
                                         VNG02310.0001-0010
                                         VNM.031614-031618
  • 6 Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023542-023546
                                         VNG02422.0001-0024
  • 7 Liên hợp quốc tổ chức những vấn đề pháp lý cơ bản / Nguyễn Văn Luật, Vũ Đức Long, Nguyễn Thiện Trinh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 287tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001069
                                         VVM.002385-002386
  • 8 Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ : T.2 / Đinh Quang Kim, Lưu Văn Lăng, Nguyễn Thiện Giáp,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 408tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000741-000743
                                         VNM.009352-009357
  • 9 Đặc điểm cơ thể người có tuổi : Xét về mặt bảo vệ sức khoẻ / Nguyễn Thiện Thành . - Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1984. - 90tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008993-008994
                                         VNM.017585-017587
  • 10 Khái niệm cơ sở trong khoa học tuổi thọ : T.1 / Nguyễn Thiện Thành . - H. : Y học , 1978. - 79tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005749-005750
                                         VNM.008296-008302
                                         VNM.016426-016430
  • 11 Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn )
  • Thông tin xếp giá: VND.009573
                                         VNM.021824-021825
  • 12 Cây vàng di động / Nguyễn Thiện Thuật . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1988. - 84tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012203
                                         VNM.026407-026408
  • 13 Quãng đời trong bụng mẹ / Nguyễn Thiện Phương Dung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 212tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003941-003942
                                         VND.004300
                                         VNM.008412-008420
                                         VNM.020969-020975
  • 14 Cấp cứu ở đối tượng nhiều tuổi / Nguyễn Thiện Thành . - H. : Y học , 1981. - 107tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001136-001137
                                         VNM.010008-010010
  • 15 Khái niệm cơ sở trong khoa học tuổi thọ : T.2 : Đặc điểm bệnh học và điều trị học ở người nhiều tuổi / Nguyễn Thiện Thành . - H. : Y học , 1980. - 222 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006651-006652
  • 16 Hướng dẫn luyện thi tiếng Hoa : Chứng chỉ B (Trung cấp) / Nguyễn Thiện Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 445tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000029-000033
  • 17 Giáo trình tiếng Hoa trung cấp : T.1 : Có băng cassette luyện giọng / Dịch và chú giải : Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung phần giải bài tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 386tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000056-000060
                                         NNM.001532-001536
  • 18 Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 237tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030623-030627
                                         VNG02682.0001-0010
                                         VNM.038658-038662
  • 19 Giáo trình tiếng Hoa trung cấp : T.2 : Có băng cassette luyện giọng / Dịch và chú giải : Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung phần giải bài tập. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 449tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000139-000140
                                         NNM.002015-002022
  • 20 Hướng dẫn luyện thi tiếng Hoa chứng chỉ A / Nguyễn Thiện Chí . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 246 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000066-000070
  • 21 Tiếng Việt nâng cao : Cho người nước ngoài : Q.1 / Nguyễn Thiện Nam, Kozue Hiraiwa, Nguyễn Ngô Việt,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 347 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/V.000021-000025
                                         N/400/V.000029
                                         NVG00035.0001-0057
  • 22 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009008-009012
                                         VVM.005990-005994
  • 23 Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b), Đoàn Thiện Thuận, Nguyễn Thế Thuyết . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2009. - 323tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033774-033778
  • 24 Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 215 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008858-008867
                                         VVM.005923-005927
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.757.149

    : 14.657