1 |  | Diễn xướng dân gian làng Phò Thạch : Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế / Nguyễn Thế . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 169 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Một số vấn đề về biến đổi tích phân Watson : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thế ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00047 |
3 |  | Danh từ kỹ thuật Anh-Việt / Nguyễn Thế Gi . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1994. - 275 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên : T.1 / Ph.N. Gônôbôlin ; Dịch : Nguyễn Thế Hùng, Ninh Giang . - H. : Giáo dục , . - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004712-004714 |
5 |  | Hướng dẫn ôn tập ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Tài liệu học tập của sinh viên / Nguyễn Thế Phán (ch.b.), Nguyễn Cao Thường, Lê Quang Hào,.. . - H. : [Knxb] , 1996. - 43 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019225-019229 |
6 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Bài giảng vật lý lớp 11 phổ thông chuyên vật lý : T.2 : Điện học / Nguyễn Thế Khôi . - H. : Giáo dục , 1986. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011115-011117 |
8 |  | Bài tập vật lý phổ thông chọn lọc : T.1 / Dương Trọng Bái, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Quang, Bùi Trọng Tuân . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1983. - 210 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007670-007672 |
9 |  | Giáo trình điện đại cương : T.1 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1982. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002537-002539 VND.021310 |
10 |  | Giáo trình điện đại cương : T.1 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 179 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006944-006948 VNM.000301 VNM.000303 |
11 |  | Một số vấn đề cấu tạo chất và lý thuyết phản ứng : Giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Nguyễn Duy ái, Đặng Trần Phách, Nguyễn Thế Ngôn,.. . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013137-013139 |
12 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 11 : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Hoàng Kiên, Nguyễn Thế Trương, Phạm Tất Dong . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019486-019490 |
13 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 12 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Đoàn Chi, Phan Tấn Dong, Nguyễn Thế Trường . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019640-019644 |
14 |  | Một số vấn đề địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam hiện nay : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Nguyễn Thế Đống, Đỗ Thị Minh Đức.. . - H. : Giáo dục , 1992. - 176 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015168-015172 |
15 |  | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận (ch.b.), Nguyễn Thạc Dũng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023547-023551 VNG02423.0001-0019 VNM.032818-032820 |
16 |  | Sổ tay danh nhân thế giới / B.s. : Nguyễn Thế Phiệt, Ngô Trọng Quốc (ch.b.), Vũ Thọ Nhân,.. . - H. : Thanh niên , 1992. - 560 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014723 VNM.027728-027729 |
17 |  | Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính (ch.b.), Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 718 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020910-020911 VNM.030394-030396 |
18 |  | Biến động dân số trong quá tình phát triển nông thôn châu thổ sông Hồng từ năm 1976 đến nay / Nguyễn Thế Huệ . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018449-018450 VNM.029333-029335 |
19 |  | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên / Ph.N. Gônôbôlin ; Người dịch : Nguyễn Thế Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Bài tập vật lý phổ thông chọn lọc : T.2 / Dương Trọng Bái, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Quang, Bùi Trọng Tuân . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1983. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007673-007675 |
21 |  | Giáo trình điện đại cương : T.2 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1982. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002540-002542 |
22 |  | Luật hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi / Nguyễn Thế Giai (b.s.) . - In lần 4 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016532-016533 VNM.028621-028623 |
23 |  | Ngày Quốc tế lao động 1-5 / Nguyễn Thế Giang . - H. : Lao động , 1976. - 71tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004915-004916 VNM.007419-007421 |
24 |  | Giáo trình điện đại cương : T.3 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 347tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006954-006958 VNM.000308-000310 |