1 |  | Phong cách học tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hoà . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018052-018056 |
2 |  | Đại số giao hoán : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01147.0001 |
3 |  | Chuyên đề đại số 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01151.0001 |
4 |  | Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hòa,.. . - H. : Giáo dục , 1982. - 269 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002634-002636 |
5 |  | Giải bài tập đại số 8 : Giúp học tốt môn toán trung học cơ sở: Soạn theo sách giáo khoa chỉnh lí: Tóm tắt giáo khoa: Hướng dẫn và giải / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016378-016380 |
6 |  | Giải bài tập toán 6 : T.1 / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - H. : Giáo dục , 1994. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016330-016332 |
7 |  | Giải bài tập hình học 7 : Tóm tắt giáo khoa : Giải bài tập trong sách giáo khoa: Bài tập luyện tập - nâng cao / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - H. : Giáo dục , 1994. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016363-016365 |
8 |  | Những vấn đề thi pháp của truyện / Nguyễn Thái Hòa . - H. : Giáo dục , 2000. - 204tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024541-024545 VNM.033354-033358 |
9 |  | Dẫn luận phong cách và phong cách học : Phong cách và phong cách học / Nguyễn Thái Hòa . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 180tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030318-030322 VNM.038453-038457 |
10 |  | Phong cách học tiếng việt : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hòa . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2012. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035102-035111 VNG01632.0001-0029 |
11 |  | Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Ch.b. : Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hòa,.. . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 497 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036483 |
12 |  | Về đa thức và một số ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Lê Thị Thái Kỳ . - Quy Nhơn , 2005. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00035 |
13 |  | Sử dụng một số yếu tố bất biến để chứng minh bất đẳng thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Hà Trọng Thi . - Quy Nhơn , 2008. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00061 |
14 |  | Kỹ thuật hàm sinh và ứng dụng trong một số bài toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Phạm Triều Đại . - Quy Nhơn , 2008. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00065 |
15 |  | Về Môđun đối CoHen - MaCaulay suy rộng và đối Buchsbaum : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Quang Tuấn ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00013 |
16 |  | Về môđun đối COHEN-MACAULAY dãy : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết: 60 46 05 / Nguyễn Trọng Lễ ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV02.00018 |
17 |  | Một số bài toán đếm và các số tổ hợp sơ cấp : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Viêng Xay Volasing . - Quy Nhơn , 2011. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00091 |
18 |  | Chiều, số bội và đa thức Hilbert của môđun Artin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 04 / Trần Thị Lan Hương ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 45 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00045 |
19 |  | Môđun có kiểu đa thức theo phân số suy rộng không dương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 45 05 / Nguyễn Thị Cẩm Vân ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 50 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00050 |
20 |  | Số phức với các phép biến hình của mặt phẳng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp ToánSơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Như Trâm ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 76 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00106 |
21 |  | Về môđun giả Cohen-Macaulay và môđun giả Conhen-Macaulay : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết số: 60 46 01 02 / Lê Văn Tho ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00056 |
22 |  | Một số vấn đề về vành Cohen-Macaulay : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Thái Hòa (h.d.) ; Nguyễn Thế Quốc . - Bình Định , 2016. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00136 |
23 |  | Một số vấn đề về đa thức trên trường hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 01 04 / Diệp Thị Mỹ Hạnh ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00140 |
24 |  | Một số vấn đề đa thức và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Nguyễn Thị Hồng Sơn ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00169 |