1 |  | Phương pháp giảng dạy sinh học ở trường phổ thông cơ sở : T.2 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Tấn, Lê Hiệp . - H. : Giáo dục , 1984. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008511-008517 |
2 |  | Cú pháp tiếng Nga : T.1 : Câu đơn / Nguyễn Tấn Việt . - H. : Giáo dục , 1981. - 151 tr ; 19 cm |
3 |  | Luyện giải toán hình học không gian 11 / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Tấn Cường . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hoà , 1991. - 74 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014053-014057 |
4 |  | Lịch sử thành phố Quy Nhơn / Ch.b. : Đỗ Bang, Nguyễn Tấn Hiểu,Lê Đình Hiếu,.. . - Tp. Quy Nhơn : Thuận Hoá , 1998. - 547 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020672-020674 VNG02099.0001-0010 |
5 |  | Giới từ tiếng Anh : Trong các kỳ thi chứng chỉ Quốc gia A, B, C / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 115 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000432-000434 NNM.001491-001492 |
6 |  | Việt Nam thi nhân tiền chiến : Toàn tập / Nguyễn Tấn Long . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn học , 2000. - 1685 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002768-002770 VVM.003581-003582 |
7 |  | Giáo trình công nghệ bê tông xi măng : T.1 : Lý thuyết bê tông / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023542-023546 VNG02422.0001-0024 |
8 |  | Chân lý thuộc về ai : Sách tham khảo / Gran-Tơ I-Van-Xơ, Ken-Vin Râu-Lây ; Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 362 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011066 VNM.024696-024697 |
9 |  | Lời phán quyết về Việt Nam : Tiếng nói của một công dân / Giôdép A. Amtô ; Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Quân đội Nhân dân , 1985. - 522tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009126 VNM.017920 |
10 |  | Tiếng Nga : T.1. Dùng cho học sinh các trường đại học khoa học tự nhiên và kỹ thuật / Nguyễn Tấn Việt, Phan Khắc Tường, Nguyễn Trí Hiền . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 435tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Tiếng Nga : T.2. Dùng cho học sinh các trường đại học khoa học tự nhiên và kỹ thuật / Nguyễn Tấn Việt, Nguyễn Trí Hiển . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Ca dao dân ca Nam Bộ / Bảo Định Giang, Nguyễn Tấn Phát, Trần Tấn Vĩnh, Bùi Mạnh Nhị . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009296-009298 VNM.018065 VNM.018067-018071 |
13 |  | Cờ tướng - những thế cờ chọn lọc / Lê Uy Vệ, Nguyễn Tấn Thọ, Kỳ Hữu . - H. : Thể dục thể thao , 1992. - 36tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014793 |
14 |  | Cờ tướng : T.3 : Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Tấn Thọ, Lê Uy Vệ . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 74tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001938 VND.003255-003256 VNM.011319 VNM.013250-013252 |
15 |  | Cờ tướng : T.1 : Những vấn đề cơ bản / Lê Uy Vệ, Lê Hồng Long, Nguyễn Tấn Thọ . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 203tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003432-003433 VNM.008610-008612 VNM.008614 VNM.017118-017119 |
16 |  | Tóm tắt ngữ pháp tiếng Nga / Nguyễn Tấn Việt . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 195tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Hồi ký U.Bớc-Sét / Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Thông tin Lý luận , 1987. - 464 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011724 VNM.025763 |
18 |  | Việt Nam thi nhân tiền chiến : Quyển thượng / Nguyễn Tấn Long . - H. : Văn học , 1996. - 612 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001988 VVM.002806 |
19 |  | Việt Nam thi nhân tiền chiến : Quyễn Trung / Nguyễn Tấn Long . - H. : Văn học , 1996. - 590 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001989 VVM.002807 |
20 |  | Việt Nam thi nhân tiền chiến : Quyển hạ / Nguyễn Tấn Long . - H. : Văn học , 1996. - 609 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001990 VVM.002808 |
21 |  | Phẫu thuật nội soi chức năng xoang / Nguyễn Tấn Phong . - Xb. lần thứ 3. - H. : Y học , 2000. - 204tr : ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026793-026794 VNM.035421-035423 |
22 |  | Tế Hanh-về tác gia và tác phẩm / Hoài Thanh, Chế Lan Viên, Nguyễn Tấn Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 560tr : chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005201-005205 VVM.005166-005170 |
23 |  | Văn hóa ấn Độ / Nguyễn Tấn Đắc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 342 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024808-024817 VNM.033586-033595 |
24 |  | Bài tập hoàn tất câu tiếng Anh / Nguyễn Tấn Lực . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia , 2002. - 112 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách tiếng Anh thực hành ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001065-001067 NNG00157.0001-0005 |