1 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1995. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017897-017901 |
2 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 450 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013921-013925 |
3 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 450 tr ; 27 cm |
4 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 450 tr ; 27 cm |
5 |  | Quy trình giải quyết các vụ án hình sự - 420 câu hỏi đáp về Bộ luật hình sự và Bộ luật tố tụng hình sự các biện pháp phòng chống oan, sai bảo đảm bồ thường cho người bị thiệt hại trong hoạt động tố tụng hình sự / Nguyễn Phương (b.s.) . - H. : Thế giới , 2018. - 386 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014363-014367 VVG01351.0001-0005 |
6 |  | Sổ tay pháp luật bất động sản và các thủ tục pháp lý có liên quan đến nhà, đất / Nguyễn Phương (hệ thống) . - H. : Lao động, 2019. - 399 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014845 VVG01127.0001-0002 |
7 |  | Tư liệu dạy vật lý 7 / Bùi Gia Thịnh, Dương Trọng Bái, Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 1989. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014012-014014 |
8 |  | Sinh học 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023438-023439 |
9 |  | Vật lí 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 2000. - 76 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023436-023437 |
10 |  | Vật lý 6 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 2002. - 96 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003102-003103 VVG00385.0001-0005 |
11 |  | Bài tập vật lý 6 / Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - H. : Giáo dục , 2002. - 36 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003116-003117 |
12 |  | Sinh học 6 / Nguyễn Quang Vinh (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc . - H. : Giáo dục , 2002. - 179 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003128-003129 VVG00387.0001-0005 |
13 |  | Sinh học 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - H. : Giáo dục , 2002. - 204 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003244-003248 |
14 |  | Ngọn cờ tháng Mười / Sưu tầm : Nguyễn Phương Linh, Quỳnh Việt, Nguyễn Nga, Nguyễn Chí Truyền . - H. : Vụ Tuyên truyền quốc tế , 1987. - 137tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011406-011407 VNM.025270-025272 |
15 |  | Đạo đức và phương pháp giáo dục đào tạo ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan . - H. : Giáo dục , 2006. - 144 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006706-006715 VVG00665.0001-0020 |
16 |  | Vật lý 7 : Sách giáo viên / Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 2003. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005590-005594 |
17 |  | Bài tập vật lý 7 / Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 2003. - 32 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005595-005599 VVG00555.0001-0005 |
18 |  | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga . - Tái bản lần thứ 4. - Đà Nẵng : Giáo dục , 2005. - 127 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033341-033345 |
19 |  | So sánh ca dao người Việt ở Xứ Nghệ và xứ Bắc / Nguyễn Phương Châm . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 250 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034124 |
20 |  | Tài liệu hổ trợ tập sự môn địa lý / Dương Quỳnh Phương, Nguyễn Phương Liên . - H. : [Knxb] , 2013. - 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010524-010533 VVG00765.0001-0010 VVM.007051-007060 |
21 |  | Hải ngoại kỷ sự / Thích Đại Sán ; Hải Tiên Nguyễn Duy Bột, Nguyễn Phương (dịch) ; Nguyễn Thanh Tùng (hiệu chú, giới thiệu) . - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 495 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012628-012637 VVM.009138-009147 |
22 |  | Đắc nhân tâm - Những điều cần biết để thành công trong cuộc sống và kinh doanh / Nguyễn Phương (tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2017. - 427 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014048-014052 VVG01461.0001-0004 |
23 |  | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu / Vũ Nhi Hồng (ch.b.), Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Sân khấu , 2019. - 379 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037539 |
24 |  | Về môđun Cohen - Macaulay dãy : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Phương Nam ; Nguyễn Thái Hoà (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00007 |