1 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.023004-023008 VNM.032494-032498 |
2 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |
3 |  | Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101 VVM.002709 |
4 |  | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181 VNM.029591-029595 |
5 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 119 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.037989-037990 |
6 |  | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 14, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 237 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015237 VVG01733.0001-0002 |
7 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021064-021065 VNM.030587-030589 |
8 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565 VNM.034626-034627 |
9 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác giáo dục gia đình và chính sách thiếu niên, nhi đồng / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 119 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.037987-037988 |
10 |  | Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 1999. - 274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000796-000798 VVD.003536-003540 VVG00415.0001-0012 |
11 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - 55 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 100 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.038083 |
12 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773 |
13 |  | Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777 |
14 |  | Từ điển chính tả phân biệt hỏi và ngã / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000778-000779 |
15 |  | Từ điển chính tả phân biệt L và N / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 111 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000782-000783 |
16 |  | Từ điển chính tả phân biệt D - GI - R / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 103 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000784-000785 |
17 |  | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781 |
18 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02473.0001-0009 |
19 |  | Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần thị Bích Dung . - Tái bản lần 2, có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ chí Minh , 2011. - 266 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010056-010065 VVG01228.0001-0010 |
20 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh bàn về công tác cán bộ / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 100 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.038081-038082 |
21 |  | An analysis of parental speechacts in the peppa pig English series = Hành động ngôn từ của cha mẹ trong phim hoạt hình the peppe pig : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) ; Nguyễn Như ý . - Bình Định , 2016. - 80, VIII tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt 1CD Thông tin xếp giá: LV15.00086 |
22 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
23 |  | Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn : Nguyễn Như ý, Nguyên An, Chu Huy . - H. : Giáo dục , 1997. - 483 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002185-002186 VVM.003000-003001 |
24 |  | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775 |