| 1 |  | Nghiên cứu xây dựng và quản lí các phòng thí nghiệm phục vụ đào tạo giai đoạn đại học đại cương ở trường đại học sư phạm Quy Nhơn : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B96.43.01 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Minh Châu , 1997. - 16 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000034 |
| 2 |  | Núi rừng yên tĩnh : Truyện và ký / Nguyễn Minh Châu, Hồ Phương . - H. : Quân đội nhân dân , 1981. - 161tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000756-000757 VNM.009447-009449 |
| 3 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.1 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1451 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023421 VNM.032776 |
| 4 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.4 : Truyện ngắn / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1024 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023424 VNM.032778 |
| 5 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.3 : Tiểu luận phê bình và phụ lục / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 919 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023423 VNM.032780 |
| 6 |  | Những người đi từ trong rừng ra : Tiểu thuyết / Nguyễn Minh Châu . - H. : Quân đội nhân dân , 1982. - 360tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001426-001427 VNM.010495-010496 |
| 7 |  | Hoá hữu cơ / Nguyễn Minh Châu . - Bình Định : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000955 VVD.001802-001806 VVG00224.0001-0005 |
| 8 |  | Hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1995. - 136 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001719-001728 VVG00210.0001-0005 |
| 9 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.2 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1103 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023422 VNM.032777 |
| 10 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.5 : Bộ ba tiểu thuyết thiếu nhi, bút ký / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 844 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023425 VNM.032779 |
| 11 |  | 21 truyện ngắn quân đội / Triệu Bôn, Nam Cao, Nguyễn Minh Châu,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 415tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008952-008954 VNM.017500-017506 |
| 12 |  | Dấu chân người lính : Tiểu thuyết / Nguyễn Minh Châu . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 1975. - 527tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004301-004302 VND.008882-008884 VNM.004003-004007 |
| 13 |  | Bến quê : Tập truyện ngắn / Nguyễn Minh Châu . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010372 VNM.023582-023583 |
| 14 |  | Lòng tin và trách nhiệm / Thu Bồn, Nông Quốc Chấn, Nguyễn Minh Châu,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1977. - 315tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003784-003785 VNM.004291-004292 |
| 15 |  | Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Mimh châu . - H. : Văn học , 2007. - 1034 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032767-032769 |
| 16 |  | Tuyển tập truyện ngắn / Nguyễn Minh Châu . - H. : Văn học , 1999. - 645 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021459-021460 VNM.030880-030882 |
| 17 |  | Lửa từ những ngôi nhà : Tiểu thuyết / Nguyễn Minh Châu . - H. : Văn học , 1977. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - H. : Giáo dục , 1998. - 163 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002106-002110 VVG00283.0001-0005 |
| 19 |  | Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành : Tập truyện / Nguyễn Minh Châu . - H. : Tác phẩm mới , 1983. - 235tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002093-002094 VNM.011648-011649 |
| 20 |  | Tuyển tập Nguyễn Minh Châu : Truyện ngắn / Nguyễn Văn Lưu (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1994. - 607tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016468 VNM.028574-028575 VNM.028960-028963 |
| 21 |  | Tuyển tập Nguyễn Minh Châu : Truyện ngắn / Nguyễn Văn Lưu (tuyển chọn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1994. - 607tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017330-017331 |
| 22 |  | Hoá hữu cơ : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Minh Châu . - H. : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - 291 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000505-000509 TLG00114.0001-0058 |
| 23 |  | Trang giấy trước đèn : Phê bình, tiểu luận / Nguyễn Minh Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 349tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026351-026352 VND.027588-027589 VNM.036234-036236 |
| 24 |  | Tổng hợp và nghiên cứu một số Hidrazit, N_Furfuryđen hiđrazit và N_ benzy lidenhiđrazit chứa vòng bezen và vòng thiazol : Luận văn Thạc sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá hữu cơ: 1 04 02 / Hoàng Nữ Thùy Liên ; H.d. : Trần Quốc Sơn ; Nguyễn Minh Châu . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1999. - 63 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LV.00069 |