1 |  | Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 72 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007567-007571 |
2 |  | Công nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007562-007566 |
3 |  | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 56 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007557-007561 |
4 |  | Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả : Sách giáo khoa / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2007. - 68 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007632-007636 |
5 |  | Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007637-007641 |
6 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
7 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115 VVD.003269-003273 |
8 |  | Công nghệ nông nghiệp 7 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài, Vũ Văn Hiển,.. . - H. : Giáo dục , 2003. - 200 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005460-005464 |
9 |  | Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào, Trần Hữu Quế,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 231 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005883-005887 |
10 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 139 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003110-003111 VVG00388.0001-0005 |
11 |  | Công nghệ nông nghiệp 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Vũ Hài, Vũ Văn Hiển.. . - H. : Giáo dục , 2003. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005465-005469 VVG00543.0001-0005 |
12 |  | Công nghệ lớp 8 : Công nghiệp / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào, Trần Hữu Quế,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005880-005882 VVG00610.0001-0005 |