1 |  | 35 năm kinh tế Việt Nam 1945-1980 / Đào Văn Tập (ch.b.), Lê Hồng Tâm, Nguyễn Huy . - H. : Khoa học xã hội , 1980. - 282 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000826 VVM.001372-001373 |
2 |  | Đưa nông nghiệp từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa : T.2 / Nguyễn Huy . - H. : Khoa học xã hội , 1983. - 371 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007475-007476 VNM.009018-009019 |
3 |  | Đưa nông nghiệp từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Huy . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 226tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000609 |
4 |  | Nông nghiệp Hungari từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Huy . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 383tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005479 VNM.006767-006768 VNM.018997 |
5 |  | Vĩnh Linh / Nguyễn Huy . - H. : Văn hóa , 1982. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001868-001869 VNM.010989-010991 |
6 |  | Biện pháp quản lý công tác giáo dục đạo đức cho học sinh tại trung tâm giáo dục thường xuyên-hướng nghiệp huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Nguyễn Huy ; Nguyễn Sỹ Thư (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00235 |
7 |  | Bàn về vấn đề chống diễn biến hoà bình / Dịch : Nguyễn Huy Quý, Lê Tư Vinh, Nguyễn Đăng Thành, Bùi Phương Dung . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 463 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016261 VND.021410 VNM.028476-028477 |
8 |  | Như những ngọn gió / Nguyễn Huy Thiệp . - H. : Văn học , 1999. - 621 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021584-021585 VNM.031125-031127 |
9 |  | Chuyến tàu Pakistan : Văn học ấn Độ / Khushwant Singh ; Nguyễn Huy Dũng (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 258 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021468-021469 VNM.030902-030904 |
10 |  | Tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vơi, .. . - In lần thứ 12, chỉnh lí 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019083-019087 |
11 |  | Tiếng Việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, .. . - In lần thứ 10, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016279-016281 |
12 |  | Bài tập hàm số biến số phức / Đinh Văn Phiêu, Lê Mậu Hải, Nguyễn Thu Nga, Nguyễn Huy Lợi . - H. : Giáo dục , 1984. - 152 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008758-008767 |
13 |  | Một số vấn đề về nội dung môn toán lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Văn Như Cương, Nguyễn Huy Đoan . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014338-014342 |
14 |  | Văn 4 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn (ch.b.), Nguyễn Bùi Vợi, Nguyễn Tú Sinh . - In lần 6. - H. : Giáo dục , 1990. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013386-013388 |
15 |  | Kể chuyện lớp 3 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013335-013337 |
16 |  | Hướng dẫn giảng dạy văn lớp 4 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, Nguyễn Thị Tú Sinh . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013389-013391 |
17 |  | Truyện đọc 3 : Tuyển chọn / Tuyển chọn và chú giải : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019061-019065 |
18 |  | Lịch sử hiện đại thế giới : Giai đoạn 1917-1945 / Nguyễn Huy Quý, Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Việt Trung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 554 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009669-009673 |
19 |  | Văn học dân gian Thái Bình : T.1 / B.s. : Phạm Đức Duật (ch.b.), Trương Sĩ Hùng, Nguyễn Huy Hồng . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 466 tr ; 19 cm. - ( Văn học dân gian các địa phương ) Thông tin xếp giá: VND.001492-001493 |
20 |  | Truyện hoa tiên / Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện ; Đào Duy Anh (khảo đính, chú thích, giới thiệu) . - H. : Văn học , 1978. - 218 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003805-003806 VNM.004339-004348 VNM.018290-018291 |
21 |  | Nguyễn Huy Tưởng, Kim Lân / Vũ Dương Quý (tuyển chọn và biên soạn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 147 tr ; 21 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022275-022279 VNM.031739-031743 |
22 |  | Chỉ một con đường / Nguyễn Huy Chương . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 469 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023389-023390 |
23 |  | Giáo trình tiếng việt : T.2 / Trịnh Mạnh (b.s.), Nguyễn Huy Đàn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 157 tr ; 21 cm |
24 |  | Tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vơi, .. . - In lần thứ 12, chỉnh lí 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019088-019092 |