1 |  | Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Hồng Đức, 2022. - 482 tr.: ảnh, 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037898 VNG03118.0001-0002 |
2 |  | Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Hồng Đức, 2022. - 402 tr., 21cm Thông tin xếp giá: VND.037899 VNG03119.0001-0002 |
3 |  | Văn học Trung Quốc hiện đại 1898-1960 / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn học , 1993. - 502tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015618 VNM.028168-028169 |
4 |  | Nhà giáo họ Khổng / Nguyễn Hiến Lê (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 130tr ; 19cm. - ( Văn minh nhân loại ) Thông tin xếp giá: VND.015512-015513 VNM.028045-028047 |
5 |  | Lịch sử thế giới : T.1 : Thời thượng cổ / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020468 |
6 |  | Trang tử và Nam Hoa kinh / Nguyễn Hiến Lê, Trang Tử . - H. : Văn hóa , 1994. - 554tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016165 VNM.028409-028410 |
7 |  | Gương thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 1990. - 209 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012947 VNM.027167 |
8 |  | Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hoá , 1991. - 233 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015644 |
9 |  | Liệt Tử và Dương Tử : Đại cương Triết học Trung Quốc / Nguyễn Hiến Lê . - Xb. lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 244 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014778 VNM.027764-027765 |
10 |  | Lịch sử thế giới : T.2 : Thời cận đại / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H. : Văn hoá Thông tin , 1997. - 281 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020469 |
11 |  | Lịch sử thế giới : T.3 : Thời thượng cổ / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 172 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: NNM.031456-031460 VND.021825-021826 |
12 |  | Lịch sử thế giới / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H. : Văn hóa thông tin , 1997. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Khổng tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hoá , 1991. - 233 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014729 VNM.027743-027744 |
14 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 861 tr ; 18 cm. - ( Tủ sách văn học Nga Xô Viết ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.3 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 731 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.2 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 778 tr ; 18 cm. - ( Tủ sách văn học Nga Xô Viết ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.4 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 809 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Quẳng gánh lo đi và vui sống / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 1993. - 360tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015876 VNM.028270-028271 |
19 |  | Một mùa hè vắng bóng chim : Tiểu thuyết / Han Suyin ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1990. - 422tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012955 VNM.027170 |