1 |  | Pháo đài phía bắc / Nguyễn Duy, Nguyễn Thị Ngọc Tú, Lưu Quang Vũ,.. . - H. : Thanh niên , 1979. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005967-005968 VNM.018751-018752 |
2 |  | Mạch máu đỏ : Tập bút ký, tuỳ bút / Hoài Sơn, Sơn Nam, Nguyễn Duy,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1985. - 308tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009848 VNM.022909-022910 |
3 |  | Theo dấu chân người anh hùng : Tập truyện-nhiều tác giả / Học Phi, Nguyễn Duy, Hoàng Mai . - Đồng Tháp : [Knxb] , 1985. - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009246-009247 VNM.018072-018074 |
4 |  | Cánh buồm ngũ sắc / Trần Lê Văn, Nguyễn Duy, Định Hải,.. . - H. : Kim Đồng , 1983. - 56tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Khoảng cách / Nguyễn Duy . - H. : Phụ nữ , 1986. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010533 VNM.023792-023793 |
6 |  | Nguyên lý cắt kim loại / Nguyễn Duy, Trần Sỹ Túy, Trịnh Văn Tự . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 300tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000325 VVM.000064-000068 VVM.001723-001725 |
7 |  | Xây dựng nền văn hóa mới ở nước ta hiện nay / Nguyễn Duy Quý . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021411-021415 |
8 |  | 100 câu hỏi về bệnh nam giới / Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp ; Nguyễn Minh Hùng (h.đ.) ; Nguyễn Duy (dịch) . - H. : Thanh Niên , 2000. - 399 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018104-018108 |
10 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
11 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quý (ch.b.), Nguyễn Tài Như, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019555-019559 |
12 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Duy Qúy, Nguyễn Tài Thư, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1995. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018334-018338 |
13 |  | Đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1994. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016372-016374 |
14 |  | Đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục , 1988. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012274-012276 |
15 |  | Đại số 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục , 1994. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016381-016383 |
16 |  | Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 461 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002737-002739 |
17 |  | Bài tập đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Tiến Tài, Phan Huy Phú . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1994. - 164 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016375-016377 |
18 |  | Bài tập toán 4 / Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Duy Hứa, Vũ Quốc Chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019093-019097 |
19 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018234-018238 |
20 |  | Hoá học 12 : Khoa học tự nhiên : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Hoàng Nhâm, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019590-019594 |
21 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1995. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018259-018263 |
22 |  | Hoá học 10 / Nguyễn Duy ái (ch.b.), Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 120 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013045-013049 |
23 |  | Bài tập hoá học 10 / Nguyễn Duy ái, Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014203-014207 |
24 |  | Bài tập hoá học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Cao Thị Thặng . - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016713-016717 |