| 1 |  | Địa lý 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương . - H. : Giáo dục , 1989. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012824-012826 |
| 2 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1991. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014213-014215 |
| 3 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023295-023299 |
| 4 |  | Địa lí 11 / Nguyễn Dược, Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1991. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014173-014177 |
| 5 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1995. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017897-017901 |
| 6 |  | Địa lí 11 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1995. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019453-019457 |
| 7 |  | Địa lí 10 : Ban khoa học tự nhiên ; Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Dược (ch.b.), Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016738-016742 |
| 8 |  | Địa lí 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Cao Phương, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Giang Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017029-017033 |
| 9 |  | Địa lý lớp mười một phổ thông : T.2 : Nguyễn Cao Phương chỉnh lý và bổ sung năm 1985. Hệ 12 năm . - In lần 6. - H. : Giáo dục , 1985. - 137tr : bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010323-010324 VNM.023506-023508 |