1 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.1 : Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 262 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011152-011156 VVG00827.0001-0025 |
2 |  | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : T.2 : Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn , đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 320 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011157-011161 VVG00828.0001-0025 |
3 |  | Giáo trình lý thuyết môđun / Lê Công Trình (ch.b.), Phạm Thùy Hương, Nguyễn Bin . - H. : Giáo dục, 2024. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015203-015204 VVG01668.0001-0008 |
4 |  | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm : T.1 / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 395tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021019-021020 VNG02230.0001-0009 |
5 |  | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm : T.2 / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 331 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022355-022356 VNG02322.0001-0011 |
6 |  | Một số vấn đề về mặt tịnh tiến : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Đặng Huyền My ; Nguyễn Bin (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00372 |
7 |  | Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / B.s.: Nguyễn Cảnh Hợp (ch.b.), Thái Thị Tuyết Dung, Trần Thị Thu Hà.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Hồng Đức; Hội luật gia Việt Nam , 2019. - 757 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036858-036867 VNG02852.0001-0025 |
8 |  | Giáo trình luật đất đai / Lưu Quốc Thái (ch.b.), Phạm Văn Võ, Huỳnh Minh Phương.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam , 2018. - 397 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036878-036887 VNG02965.0001-0010 |
9 |  | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản / B.s.: Thái Thị Tuyết Dung (ch.b.), Nguyễn Cảnh Hợp, Trần Thị ánh Minh.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam , 2019. - 429 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036868-036877 VNG02964.0001-0010 |
10 |  | Bình luận khoa học Luật đất đai năm 2013 / Phạm Thị Hương Lan (ch.b.), Nguyễn Quang Tiến, Trần Văn Biên.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Lao động , 2018. - 399 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014197-014201 VVG01263.0001-0005 |
11 |  | Giáo trình xây dựng văn bản pháp luật / Đoàn Thị Tố Uyên (ch.b.), Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tư pháp , 2018. - 322 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036928-036937 VNG02971.0001-0010 |
12 |  | Phân Tích hàm phân hình trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Bin ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 44 tr. ; 30 cm + 1 Bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00022 |
13 |  | Đa diện Newton của đa thức Schur và đa thức Grothendieck đối xứng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Đặng Thị Thu Thảo ; H.d.: Nguyễn Thị Ngọc Giao, Nguyễn Bin . - Bình Định, 2023. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00243 |
14 |  | Đồ thị tinh thể và bảng Young : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Vũ Bửu Nhiên ; H.d.: Nguyễn Thị Ngọc Giao, Nguyễn Bin . - Bình Định, 2023. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00241 |
15 |  | Nghiên cứu khả năng tiết kiệm năng lượng trong công nghệ sản xuất đường, ứng dụng cho máy đường Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sỹ khoa học : Chuyên ngành Công nghệ hoá học / Đặng Nguyên Thoại ; Nguyễn Bin (h.d.) . - H. , 2009. - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000659 |