Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Trò chơi dân gian / S.t., giới thiệu : Võ Quê, Tiêu Kiều, Nguyễn, Văn Tăng,.. . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 471 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034280
  • 2 English in Focus : Level A, Teacher's Book / Nicholas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng . - Hong Kong : Macmillan , 1995. - 416 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001270-001274
                                         NVG00011.0001-0010
  • 3 English in Focus : Level A, Workbook, Teacher's Book / Diana Green, Sandra Allen, Nguyễn Quốc Hùng . - Hong Kong : Macmillan , 1995. - 216 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001265-001269
                                         NVG00012.0001-0010
  • 4 Practice and Progress : New concept English, song ngữ / L.G. Alexander ; Nguyễn Vũ Văn (dịch và giảng) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 364 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000256-000258
                                         NNG00026.0001-0003
  • 5 Essential Grammar in Use / Raymond Murphy ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 272 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001907
                                         NNG00031.0001-0003
  • 6 English Grammar in Use / Raymond Murphy ; Nguyễn Vũ Văn (dịch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 334 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000241-000244
                                         NNG00063.0001-0015
  • 7 Interchange : English for international communication: Student's book 2, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Hoàng Xuân Minh, Hoàng Văn Lộc ; Nguyễn Văn Công . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 149 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000171-000175
                                         NNG00074.0001-0003
  • 8 Glimpses of Vietnamese literature / Nguyễn Khắc Viễn . - H. : Foreign languages , 1977. - 215 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000399-000400
                                         NNM.000167-000169
  • 9 Vietnam five years after / Nguyễn Khắc Viễn . - H. : Foreign languages , 1980. - 39 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 The long resistance 1858-1975 / Nguyễn Khắc Viễn . - 2 nd ed. - H. : Foreign languages , 1978. - 333 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Vietnamese traditional physical culture in folk art. La culture physique Vietnamenne traditionnelle à travers lart populaire / Trần Quốc Vượng, Nguyễn Bích, Đặng Quang Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1976. - 46 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12 Streamline American : departures / Bernard Hartley, Peter Viney ; Nguyễn Minh Tuấn (dịch và chú giải) . - H. : Thông tin , 1990. - 318 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000149-000150
                                         NNM.000822-000824
  • 13 Văn phạm anh ngữ : Song ngữ / Collins Cobuild ; Nguyễn Thanh Xuân (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 382 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000721-000722
                                         NNM.000866-000868
  • 14 Văn phạm Anh ngữ nâng cao / Nguyễn Vũ Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 555 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000812
                                         N/400/A.001739-001740
                                         NNM.000881-000882
  • 15 Welcome to English / Zofia Jancewicz ; Nguyễn Văn ánh (biên soạn song ngữ) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 130 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000453-000454
                                         N/400/A.001676-001679
                                         N/400/A.001946
                                         NNM.000838-000839
                                         NNM.028076-028080
  • 16 Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 215 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000421-000422
                                         NNM.000858-000859
  • 17 Tài liệu luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1993. - 216 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000400-000402
                                         NNM.000862-000863
  • 18 Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1993. - 216 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Bài tập văn phạm Anh ngữ nâng cao / Nguyễn Vũ Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 385 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000698-000700
                                         NNM.000873-000874
  • 20 Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Phúc (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 942 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000190-000191
                                         NNM.000851-000852
  • 21 Everyday American - English idioms in Vietnamese : song ngữ / Nguyễn Đắc Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 190 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000613-000614
                                         NNM.000929
  • 22 A guide to business and social letters / Milon Nandy ; Nguyễn Dương Khư (dịch) . - H. : Giáo dục , 1996. - 497 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000607-000608
                                         NNM.000933
  • 23 Idioms for everyday use : Song ngữ / Milida Broukal ; Nguyễn Sanh Phúc (dịch) . - Đồng Nai : , 1996. - 170 p ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000623-000624
                                         NNM.000927
  • 24 The Charlie Chaplin story : Song ngữ / Nguyễn Thị ái Nguyệt (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 96 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.986.748

    : 446.003