1 |  | Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng / Minh Nguyệt (ch.b.), The Zhishi ; Ngọc Hân h.đ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 180 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Giúp học tốt tiếng Trung ) Thông tin xếp giá: VND.037730 VNG02870.0001-0004 |
2 |  | Ngày dài của Phượng : T.1 : Tiểu thuyết / Hàng Ngọc Hân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 336 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015503-015504 VNM.028056-028058 |
3 |  | Ngày dài của Phượng : T.2: Tiểu thuyết / Hàng Ngọc Hân . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1992. - 358 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015505-015506 VNM.028059-028061 |
4 |  | Ai đợi ai chờ : T.1 : Thành phố mây bay / Hàng Ngọc Hân . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 251 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017496 VNM.029049-029050 |
5 |  | Ai đợi ai chờ : T.2 : Thành phố mây bay / Hàng Ngọc Hân . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 251 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017497 VNM.029051 |
6 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài : VSL4 / Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,.. . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 141 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000001-000005 NVG00033.0001-0110 |
7 |  | Giáo trình tiếng Việt : VSL : Đọc hiểu 1 / Nguyễn Thị Ngọc Hân (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 154 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000006-000010 NVG00015.0001-0038 |
8 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài : T.2 / Nguyễn Văn Huệ (ch.b.), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân . - H. : Giáo dục , 2002. - 151 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00027.0001-0139 |
9 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài : VLS 3 / Nguyễn Văn Huệ (ch.b.), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 131 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00030.0001-0130 |
10 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài / B.s. : Nguyễn Văn Huệ (ch.b.), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân, Thạch Ngọc Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2001. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVG00021.0001-0152 |
11 |  | Hoàng Hậu Lê Ngọc Hân : Truyện lịch sử / Vũ Thanh Sơn . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 57 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029736-029738 VNM.037889-037890 |
12 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài 3 / Nguyễn Văn Huệ (ch.b), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân, Trần Thuỷ Vịnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2003. - 159 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000031 |
13 |  | Giáo trình tiếng Việt dành cho người nước ngoài 4 / Nguyễn Văn Huệ (ch.b.), Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân, Trần Thủy Vịnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2004. - 128 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000032 |
14 |  | Hàm đa thức trên vành các lớp thặng dư của số nguyên : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 01 04 / Bùi Thị Ngọc Hân ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00072 |
15 |  | Tăng cường kiểm soát nội bộ thu, chi tai công ty TNHH MTV Hoa tiêu hàng hải khu vực VII : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00145 |
16 |  | Hoàn thiện kế toán các khoản thu tại Bảo hiểm xã hội huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Trần Ngọc Hân ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00616 |
17 |  | Một số hoạt động nhằm tăng cường khả năng nhận biết của trẻ về con số và các mối quan hệ số lượng : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 342 13 . - Bình Định : Đào Ngọc Hân , 2013. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000120 |
18 |  | Dùng phương pháp trò chơi góp phần tích cực để hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 343 14 . - Bình Định : Đào Ngọc Hân , 2013. - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000121 |
19 |  | Huyết ngọc: Tiểu thuyết/ Tống Ngọc Hân . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037612 |
20 |  | Vợ đẹp: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 131 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037617 |
21 |  | Một số vấn đề về phương trình vi phân hàm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Đinh Thanh Đức (h.d.) ; Đào Ngọc Hân . - Quy Nhơn , 2005. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00020 |
22 |  | Nhân vật dị biệt trong sáng tác của Nguyễn Nhật ánh : Luận văn Văn học : Chuyên ngành Văn học Việt Nam : 8 22 01 21 / Lê Ngọc Hân ; Nguyễn Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 88 tr. ; cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00344 |
23 |  | Phát triển đội ngũ giáo viên dạy giỏi ở các Trường tiểu học thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Trần Thị Ngọc Hân ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00574 |
24 |  | Một số hướng tích hợp trong dạy học Toán ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Đoàn Thị Trúc My ; Đào Ngọc Hân (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Lv13.00003 |