1 |  | Bài tập hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015363-015367 |
2 |  | Hoá học 8 / Lê Xuân Trọng, Đỗ Tất Hiển . - H. : Giáo dục , 1988. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012316-012318 |
3 |  | Hoá học 8 : Sách giáo viên / Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016384-016386 |
4 |  | Hoá học 8 / Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016494-016496 |
5 |  | Bài tập hoá học 8 / Phạm Quang Bách, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1997. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020292-020294 |
6 |  | Hoá học 12 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 232 tr ; Thông tin xếp giá: VND.023280-023284 |
7 |  | Hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022702-022704 |
8 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên-Kĩ thuật : Sách giáo viên / Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019540-019544 |
9 |  | Hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014905-014909 |
10 |  | Hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1995. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018259-018263 |
11 |  | Hoá học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy ái, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017692-017696 |
12 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học xã hội: Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Đỗ Đình Rãng . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019403-019407 |
13 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Hoàng Nhâm, Nguyễn Văn Tòng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017827-017831 |
14 |  | Giải bài tập hoá học 8 / Đỗ Tất Hiển, Phạm Quang Bách, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1989. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012737-012739 |
15 |  | Bài tập hoá học 12 / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 156 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022705-022708 |
16 |  | Hóa học 8 : Sách giáo viên / Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1988. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012303-012304 VNM.026547-026549 |
17 |  | Hóa học 10 : Ban khoa học xã hội / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Nguyễn Duy ái . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 96tr ; 21cm. - ( Tài liệu giáo khoa thực nghiệm ) Thông tin xếp giá: VND.016878-016882 |
18 |  | Hoá học 12 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Giáo dục , 1992. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015118-015122 |
19 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên / Lê Xuân Trọng, Đỗ Đình Rãng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017872-017876 |
20 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng, Đinh Thị Hồng, Hoàng Nhâm . - H. : Giáo dục , 1995. - 125 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018184-018188 |
21 |  | Bài tập hoá học 12 : Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Duy ái, Nguyễn Văn Tòng, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1995. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018856-018860 VND.019619-019621 |
22 |  | Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ . - H. : Giáo Dục , 2009. - 172 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007462-007466 |
23 |  | Bài tập hóa học 9 / Lê Xuân Trọng (ch.b.), Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 2007. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007507-007511 |
24 |  | Hóa học 10 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 216 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007772-007776 |