1 |  | Vật lý phân tử và nhiệt học / Lê Văn . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 351 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007413-007416 |
2 |  | Vietnamese-English dictionary : With the international phonitic system and more than. 30000 words and idiomatic expressions / Lê Văn Hưng . - Paris : Editions Europer-Asie , 1955. - 821 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000376 |
3 |  | Từ điển Anh-Việt-Hoa : Bằng hình dành cho trẻ em / Thanh Vân, Lê Văn Phong . - H. : Văn hoá , 1996. - 260 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000210-000211 NNM.001180 |
4 |  | Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh-Việt-Pháp-Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 383 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000217-000218 N/TD.000371 |
5 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thăng . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 1995. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018555-018559 VNG01727.0001-0026 VNM.032694-032703 |
6 |  | Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 335 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Phần điện / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyên Quang Sính . - Xb. lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006330-006333 VNM.019177 |
8 |  | Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu : T.1 / Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Mai . - H. : Đại học Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 300tr ; 27 cm |
9 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
10 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Ngô Bá Thành, Lê Văn Ký . - H. : Giáo dục , 1985. - 184 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.010272-010276 |
11 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 11 : Sách dùng cho giáo viên / Lê Văn Căn, Lê Minh Triết, Trần Quân . - H. : Giáo dục , 1985. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010277-010281 |
12 |  | Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Văn Lợi, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 199 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.015758-015762 |
13 |  | Cấu trúc máy tính : P.1 / Lê Văn Việt . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 237 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018810-018814 |
14 |  | Kỹ thuật điện : Phần bài tập / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lần thứ 16, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 172 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014950-014953 VNG01188.0001-0010 |
15 |  | Kỹ thuật điện : Lý thuyết và 100 bài tập giải sẵn / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001734-001738 VVG00211.0001-0010 |
16 |  | Kỹ thuật điện : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kĩ thuật / Đặng Văn Đào (ch.b.), Lê Văn Doanh . - H. : Giáo dục , 1997. - 188 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002247-002251 VVG00174.0001-0006 |
17 |  | 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 268 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015763-015767 |
18 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 161 tr ; 21 cm |
19 |  | Giáo trình nông hoá : Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học nông nghiệp / Lê Văn Căn (ch.b.) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000560-000562 |
20 |  | Thể dục 10 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017735-017739 |
21 |  | Thể dục 10 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm, Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, Nguyễn Toán . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 175 tr ; 21 cm |
22 |  | Thể dục 11 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, Phạm Quang . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 192 tr ; 21 cm |
23 |  | Thể dục 11 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Nguyễn Kim Minh, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 161 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019504-019508 |
24 |  | Thể dục 12 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Trương Anh Tuấn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019635-019639 |