| 1 |  | Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002. - 483tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025293-025294 VNM.033953-033955 |
| 2 |  | Tuyển tập Đạm Phương nữ sử / Đạm Phương, Lê Thanh Hiền (b.s.và s.t.) . - H. : Văn học , 1999. - 572 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021404-021405 |
| 3 |  | Quang học : T.4 : Vật lý đại cương / Ngô Quốc Quýnh, Lê Thanh Hoạch . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1990. - 317 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001379-001383 |
| 4 |  | Giáo trình vật lý đại cương : Quang học-Vật lý nguyên tử-Cơ sở của cơ học lượng tử: Dùng cho sinh viên các ngành không chuyển vật lý của trường Đại học tổng hợp / Lê Thanh Hoạch, Phan Văn Thích, Phạm Thúc Tuyền . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015768-015772 |
| 5 |  | Hội hoạ truyền thống Nhật Bản / Lê Thanh Đức (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 24 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.022335-022339 VNM.031802-031816 |
| 6 |  | Đồ đồng văn hoá Đông Sơn / Lê Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Văn Nguyên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 24 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.022340-022344 VNM.031817-031831 |
| 7 |  | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại / Lê Thanh Đức (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 24 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.022345-022349 VNM.031832-031841 |
| 8 |  | Phương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông / Hà Nhật Thăng (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử, Nguyễn Thị Kỷ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 138 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023115-023119 VNG02393.0001-0015 VNM.032646-032649 |
| 9 |  | Các cấu trúc đại số cơ bản : Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023037-023041 VNG02382.0001-0021 VNM.032536-032540 |
| 10 |  | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở lớp 6 : Sách giáo viên : Sách thí điểm / Hà Nhật Thăng (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, lê Thanh Sử, Đoàn Thanh Kim . - H. : Giáo dục , 2000. - 132 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023428-023429 |
| 11 |  | Cải tiến công tác khoán, mở rộng khoán sản phẩm để thúc đẩy sản xuất củng cố hợp tác xã nông nghiệp / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự thật , 1981. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007739 VNM.014344-014345 |
| 12 |  | Thống nhất quản lý và cải tiến quản lý kinh tế trong cả nước, xây dựng hệ thống quản lý kinh tế xã hội chủ nghĩa của nước ta / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự thật , 1977. - 135 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004124-004125 VNM.006565-006569 VNM.008747 VNM.014121-014125 |
| 13 |  | Mấy vấn đề lớn trong việc thi hành điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh ở các xí nghiệp trọng điểm / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự thật , 1978. - 40 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002969-002970 VNM.007392-007398 VNM.013746-013753 |
| 14 |  | Xây dựng huyện thành đơn vị kinh tế nông - công nghiệp / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự thật , 1979. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005304-005305 VNM.005847-005861 VNM.020144-020146 |
| 15 |  | Quán triệt và thi hành đúng điều lệ xí nghiệp công nghiệp quốc doanh / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự thật , 1977. - 63 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004139-004141 VNM.006618-006627 VNM.014156-014162 |
| 16 |  | Tìm hiểu về cách mạng khoa học kỹ thuật / A. Guxarov, B. Rađaev ; Dịch : Lê Thanh Giang,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 206tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003774-003775 VNM.000656-000665 VNM.019151-019155 VNM.020774-020776 |
| 17 |  | Vanhxăng Van Gôg / Lê Thanh Đức . - H. : Văn hóa , 1984. - 178tr : 23 tranh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008646 VNM.015669-015670 |
| 18 |  | Tổ chức áp dụng kỹ thuật mới / Z.P. Korovina ; Lê Thanh Giang (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 292tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009154 VNM.017700-017701 |
| 19 |  | Mở kỷ nguyên tự do : Hồi ký cách mạng / Hoàng Quốc Việt, Võ Nguyên Giáp, Lê Thanh Nghị,.. . - H. : Văn học , 1980. - 401tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006486-006487 |
| 20 |  | Tư tưởng chỉ đạo kế hoạch 5 năm : 1976 - 1980 / Lê Thanh Nghị . - H. : Sự Thật , 1977. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004079-004080 VNM.005839-005846 VNM.014021-014028 |
| 21 |  | Xây dựng khẩu phần ăn cho các loại heo như thế nào ? / L.Ia. Admina, V.I. Scoriachina ; Lê Thanh Hải (dịch) ; Nguyễn Nghi (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 157tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010051 VNM.023177-023178 |
| 22 |  | Giải phẫu sinh lý vệ sinh trẻ em : Sách giáo khoa dùng cho giáo sinh các trường trung học sư phạm mẫu giáo / Trần Trọng Thủy (ch.b.), Trần Thị Hồng Tâm, Lê Thanh Vân, Trần Quy . - H. : Giáo dục , 1988. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012914-012915 VNM.027137-027139 |
| 23 |  | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại / Nguyễn Hạc Thúy (b.s.) ; Lê Thanh Sang (h.đ.) . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 199tr : ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020938-020939 VNM.030440-030442 |
| 24 |  | Tập đánh cầu lông / Lê Thanh Sang . - H. : Thể dục thể thao , 1982. - 71tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001725 VNM.011201-011202 |