1 |  | Góp phần ôn tập văn học : Dùng cho học sinh cuối lớp 12 / Lê Bá Hán, Lê Quang Hưng, Hồ Hồng Quang, Trần Thúc Tường . - Vinh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1982. - 288tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001302-001303 VNM.010222-010224 |
2 |  | Văn học Việt Nam từ sau cách mạng tháng tám 1945 / Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Lê Quang Hưng . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 543 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013754-013761 VVG00991.0005-0009 |
3 |  | Những quan niệm, những thế giới nghệ thuật văn chương / Lê Quang Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018. - 408 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036791 |
4 |  | Những quan niệm, những thế giới nghệ thuật văn chương / Lê Quang Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018. - 408 tr ; 21 cm |
5 |  | Nghiên cứu hệ thống truyền thông quang không dây sử dụng ánh sáng khả kiến : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông : Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Lê Quang Hưng ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00024 |
6 |  | Nghiên cứu ứng dụng mô hình Arima trong dự báo phụ tải ngắn hạn của lưới điện huyện Phù Cát : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện : 8 52 02 01 / Lê Quang Hưng ; Lê Tuấn Hộ (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00091 |
7 |  | Thiếu Sơn toàn tập : T.1 / Lê Quang Hưng (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2003. - 735 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031852 VNM.039949-039950 |
8 |  | Thiếu Sơn toàn tập : T.2 / Lê Quang Hưng (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2003. - 786 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031853 VNM.039951-039952 |
9 |  | Văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến 1945 / B.s. : Trần Đăng Suyền, Lê Quang Hưng (ch.b.), Trịnh Thu Tiết.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2016. - 611 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014738 VVG01053.0001-0004 |
10 |  | Văn học Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 / Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Lê Quang Hưng.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2020. - 544 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014675 VVG00991.0001-0004 |