1 |  | Giuđô / Lê Hữu, Ngọc Minh, Đoàn Thi . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 99tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003099-003100 VNM.013193-013195 |
2 |  | Kinh tế công cộng / Lê Hữu Khi (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Thống kê , 1997. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020611-020614 VNG02074.0001-0024 |
3 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
4 |  | Bài tập thực hành tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Đào Ngọc, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016024-016028 |
5 |  | Lịch sử phép biện chứng : T.4 : Phép biện chứng Mácxít, từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin. Sách tham khảo / Dịch và hiệu đính : Lê Hữu Tầng, Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022097-022099 VNM.031583-031584 |
6 |  | Từ điển triết học giản yếu : Có đối chiếu từ Nga, Anh, Đức, Pháp / Hữu Ngọc (ch.b.), Dương Phụng Hiệp, Lê Hữu Tầng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 569 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011985 VNM.026023-026024 VNM.026688-026690 |
7 |  | Triết học với sự nghiệp đổi mới / Phạm Thành, Lê Hữu Tầng, Hồ Văn Thông . - H. : Sự thật , 1990. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014364 VNM.027495 |
8 |  | Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng / Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa . - H. : Khoa học xã hội , 1979. - 317 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005874-005878 VNM.007691-007693 VNM.007695-007705 VNM.020744-020751 |
9 |  | Vấn đề xác định, lựa chọn và thực hiện khả năng / Lê Hữu Tầng . - H. : Khoa học Xã hội , 1988. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012224 VNM.026474-026475 |
10 |  | Vai trò của phương pháp luận triết học Mác - Lênin đối với sự phát triển của khoa học tự nhiên / Nguyễn Trọng Chuẩn, Tô Duy Hợp, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Duy Thông . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005010-005011 VND.006130-006131 VNM.007752-007754 VNM.021592-021594 |
11 |  | Lịch sử và lôgich : Luận án phó tiến sĩ khoa học triết học / Lê Hữu Nghĩa . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1987. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011610-011611 VNM.025564-025566 |
12 |  | Vận dụng có hiệu quả quy luật phân phối theo lao động trong các nông trang tập thể / Lê Hữu Đào . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 153 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003037 VNM.013312-013314 |
13 |  | Nguyễn Dữ, Lê Hữu Trác, Ngô Gia Văn Phái, Phạm Thái, Lê Thánh Tông : Phê bình - bình luận văn học : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu của Việt Nam Và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tp. Hồ chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021004-021008 VNM.030490-030493 |
14 |  | Lịch sử phép biện chứng : T.5 : Phép biện chứng Mácxít, giai đoạn V.I. Lênin : Sách tham khảo / Dịch và hiệu đính : Lê Hữu Tầng, Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 683 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022100-022102 VNM.031585-031586 |
15 |  | Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại / Ch.b. : Đinh Gia Khánh,Lê Hữu Tầng,Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 314tr : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001901 |
16 |  | Giáo trình chăn nuôi trâu bò : Dùng để giảng dạy trong các trường Trung học nông nghiệp / Lê Hữu Kiều (b.s.) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001115 |
17 |  | Hoa dành dành : Truyện / Lê Hữu Thuấn . - H. : Thanh niên , 1982. - 300tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.001761-001762 VNM.010950-010952 |
18 |  | Anh ngữ giao tiếp cho du khách : Sách dạy giao tiếp bằng thoại ngữ Anh Mỹ về tất cả mọi đề mục trong sinh hoạt thường ngày / Lê Hữu Thịnh, Lester G. Crocker . - Long An : Nxb. Long An , 1991. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001743-001747 VNM.028092-028096 |
19 |  | Màu trắng không yên tĩnh : T.1 : Tiểu thuyết / Lê Hữu Thuấn . - Nghĩa Bình : Hội văn nghệ Nghĩa Bình , 1988. - 229 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012333-012334 VNM.026564 VNM.026566 |
20 |  | Màu trắng không yên tĩnh : T.2 : Tiểu thuyết / Lê Hữu Thuấn . - Nghĩa Bình : Hội văn nghệ Nghĩa Bình , 1988. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012335-012336 VNM.026628-026630 |
21 |  | Tình yêu không đến : Truyện / Lê Hữu Thuấn . - ĐakLak : Sở văn hoá thông tin Đaklak , 1988. - 65 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012202 VNM.026434-026435 |
22 |  | Thượng kinh ký sự : Kể chuyện lên kinh / Lê Hữu Trác ; Phan Võ (dịch) . - H. : Thông tin , 1989. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012459 |
23 |  | Đồng Chí Nguyễn Văn Linh và cách mạng Việt Nam / Lê Hữu Nghĩa, Hoàng Tùng, Đặng Quý Nhất,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 329tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024435-024436 |
24 |  | Một số vấn đề về xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo chủ chốt cấp huyện người các dân tộc ở Tây Nguyên : Sách tham khảo / B.s : Lê Hữu Nghĩa (ch.b), Nguyễn Văn Chỉnh, Trương Minh Dục,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 329tr : biểu đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024640-024642 VNM.033438-033439 |