1 |  | Mối quan hệ giữa thực hành dân chủ và tăng cường pháp chế, bảo đảm kỷ cương xã hội : Sách chuyên khảo / Vũ Trọng Lâm (ch.b.), Hoàng Chí Bảo, Đào Trí Úc.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037951-037952 |
2 |  | Danh nhân toán học / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1989. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021811-021815 VNM.027135-027136 |
3 |  | Toán 6 : T.1 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016318-016320 |
4 |  | Toán 6 : T.1 / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016313-016314 |
5 |  | Tìm hiểu toán lớp 6 CCGD : T.1 / Lê Hải Châu, Ngô Long Hậu . - H. : Giáo dục , 1986. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011859-011861 |
6 |  | Tuyển chọn các bài toán cấp 3 : T.2 : Đại số và giải tích : Dùng cho học sinh chuyên toán / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1983. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002631-002633 VNM.001214 |
7 |  | Bài tập toán 6 : T.1 / Lê Hải Châu, Hoàng Doanh, Nguyễn Xuân Quỳ . - In lần thứ 10, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020406-020408 |
8 |  | Toán chọn lọc cấp III : Toàn tập: Dùng cho học sinh cấp 3 hệ phổ thông 10 năm / Lê Hải Châu, Hoàng Chung, Lê Đình Phi,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1979. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007046-007048 VNM.001118-001122 |
9 |  | Toán 6 : T.1 : Số học / Lê Hải Châu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1986. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011866-011868 |
10 |  | Toán 6 : T.2 : Số học và hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 130 tr ; 21 cm |
11 |  | Danh nhân toán học thế giới / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022838-022840 VNM.032336-032338 |
12 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016321-016323 |
13 |  | Toán 6 : T.2 / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016315-016317 |
14 |  | Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011837-011838 VNM.025817-025819 |
15 |  | Tuyển chọn các bài toán cấp II : (Dùng cho học sinh chuyên toán) / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1981. - 147tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007028 |
16 |  | Toán 6 : T.2 : Số học và hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Lộc . - H. : Giáo dục , 1986. - 130 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011869-011871 |
17 |  | Liệu pháp tâm lý loạn thần kinh chức năng ở trẻ em và thiếu niên / A.I. Zakharov ; Lê Hải Chi (dịch) . - M. : Matxcơva , 1987. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011508 VNM.025395 VNM.025754 |
18 |  | Thi vô địch toán quốc tế IMO : Từ năm 1974 đến năm 2000 / Lê Hải Châu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 247tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024125-024129 VND.031927-031928 VNM.034055-034059 VNM.040018-040020 |
19 |  | Bài toán quỹ tích dễ hay khó / B.s. : Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 85tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025950-025954 VNG02511.0001-0025 |
20 |  | Qui định pháp luật về quản lý ô tô, xe máy / Nguyễn Bích Hạnh, Lê Hải Anh (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động , 2001. - 518tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026168-026177 VNM.034860-034869 |
21 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam-mười mốc son lịch sử / Phạm Gia Đức, Lê Hải Triều . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 150tr : ảnh ; 21cm. - ( Tủ sách phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.031191-031195 VNM.039205-039209 |
22 |  | DIOXIN - Nỗi đau nhân loại lương tri và hành động / Lê Hải Triều (ch.b.) ; Nguyễn Thị Ngọc Trâm, Vũ Hoài Tuân,.. . - H. : Quân đội Nhân dân , 2005. - 588 tr ; 27 cm. - ( ĐTTS ghi : Hội nạn nhân chất độc da cam DIOXIN Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.006093-006094 VVM.005426 |
23 |  | Thi vô địch toán quốc tế : Từ năm 1974 đến năm 2006 / Lê hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007. - 333 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032988-032992 |
24 |  | Tuyển chọn những bài toán hay thế giới : T.2 / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 366 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032993-032997 |