1 |  | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2012. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02774.0001-0019 |
2 |  | Làm văn 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Phan Trọng Luận, Lê A, Nguyễn Xuân Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022631-022633 |
3 |  | Dàn bài tập làm văn 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Xuân Nam . - H. : Giáo dục , 2000. - 159 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022634-022636 |
4 |  | Làm văn : T.1 : Đã được Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐH và cao đẳng sư phạm / Đình Cao, Lê A . - H : Giáo dục , 1989. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012673-012677 |
5 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2009. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033842-033846 VNG02774.0021-0025 |
6 |  | Bài tập ngữ văn 10 : T.1 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007702-007706 |
7 |  | Bài tập ngữ văn 10 : T.2 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 103 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007712-007716 |
8 |  | Bài tập ngữ văn 12 : T.1 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008060-008064 |
9 |  | Bài tập ngữ văn 12 : T.2 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyễn Cẩn,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.008065-008069 |
10 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
11 |  | Những vấn đề về tiếng Việt và làm văn : T.1 : Tài liệu bồi dưỡng dạy và học chương trình lớp 10 cải cách giáo dục / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu, Lê A . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013190-013192 |
12 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |
13 |  | Bài tập thực hành phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015994-015998 |
14 |  | Tiếng Việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016753-016757 |
15 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017727-017731 |
16 |  | Làm văn 11 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Xuân Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021897-021901 |
17 |  | Phương pháp dạy học tiếng việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toàn . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 240 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021245-021248 VNG02323.0001-0027 VNM.030690-030695 |
18 |  | Tiếng Việt thực hành / B.s. : Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 275tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031198-031207 VNM.039222-039230 |
19 |  | Dạy tập viết ở trường tiểu học / B.s. : Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 112tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029212-029216 VNG02607.0001-0044 |
20 |  | Giáo trình tiếng Việt 1 : Giáo trình đào tạo cử nhân Sư phạm Tiểu học / Lê A, Đỗ Xuân Thảo . - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 179 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010221-010230 |
21 |  | Giáo trình tiếng Việt 1 : Giáo trình đào tạo cử nhân Giáo dục tiểu học / Lê A, Đỗ Xuân Thảo . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 180 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012648-012657 VVM.009158-009167 |
22 |  | Giáo trình tiếng Việt 2 / Lê A (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012658-012667 VVM.009168-009177 |
23 |  | Giáo trình tiếng Việt 3 : Giáo trình đào tạo cử nhân Giáo dục tiểu học / Lê A (ch.b.), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012668-012677 VVM.009178-009187 |
24 |  | Làm văn 11 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luân (ch.b.), Nguyễn Xuân Nam, Lê A . - H. : Giáo dục , 1991. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014484-014486 |