1 |  | New progress to proficiency : With full key Answers for every exercise and further footrotes for every unit : Có băng cassette / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch, chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 710tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện thi bằng proficiency ) |
2 |  | International Business English : A course in communication skills / Leo Jones, Richard Alexander ; Trần Cường Văn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 436 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000859-000860 NNM.001010-001012 |
3 |  | New international business English : Communication skills in English for business purposes / Leo Jones, Richard Alexander ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 352 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000861-000862 NNM.001013-001015 |
4 |  | New international business English, workbook : Communication skills in English for business purposes / Leo Jones, Richard Alexander ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000863-000864 NNM.001016-001018 |
5 |  | Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / Leo Jones ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000120-000124 NNM.001033-001035 NNM.001381-001382 |
6 |  | Functions of American English : Communication activities for the classroom : Tài liệu tiếng Mỹ luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones, C. Von Baeyer ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 162 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000469-000470 N/400/A.000943 NNG00112.0001-0003 |
7 |  | Let's Talk : Activities for intermediate students : Thực hành nghe nói tiếng Anh trình độ trung cấp / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 295 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Functions of English : A course for upper intermediate and more advanced students : Tài liệu tiếng Anh luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 229 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000467-000468 N/400/A.000942 NNM.001430-001431 NNM.002071-002078 NNM.002081-002082 |
9 |  | Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005 NNM.001559-001562 |
10 |  | Progress to proficiency : T.1 : With full key answers for every exercise and further footnotes for every unit / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 710 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001588-001589 |
11 |  | Progress to proficiency : T.2 : With full key answers for every exercise and further footnotes for every unit / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 695 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001590-001592 |