1 |  | Đại số : Giáo trình đại học đại cương / Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1996. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021157-021161 VNG02237.0001-0020 |
2 |  | Đại số 7 : Sách giáo viên / Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1994. - 131 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016357-016359 |
3 |  | Đại số tuyến tính và hình học : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , . - 204 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012881-012883 VNM.000787 |
4 |  | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2010. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02270.0011-0018 |
5 |  | Đại số 7 : Sách giáo viên / Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục , 1987. - 124 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011351 VNM.025162-025163 |
6 |  | Tập hợp và lôgic : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính (ch.b.), Nguyễn Mạnh Trinh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 112tr : hình vẽ ; 20cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029775-029777 VNG02631.0001-0023 VNM.037969-037970 |
7 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.1 : Hình học giải tích : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1987. - 175 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011747-011751 VNG00658.0001-0020 |
8 |  | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H. : Giáo dục , 2000. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021651-021655 VNG02270.0001-0010 |
9 |  | Đại số 7 : Sách chỉnh lí / Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục , 1994. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016339-016341 |
10 |  | Đại số 7 / Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục , 1987. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011350 VND.011800-011802 VNM.025160-025161 |
11 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.4 : Hình học xạ ảnh. Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1989. - 220 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012884-012886 |
12 |  | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035497-035506 VNG02639.0021-0035 |
13 |  | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2013. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035072-035081 VNG02639.0015-0020 VNM.041084-041093 |
14 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.2 : Đại số tuyến tính và hình học Afin. Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1988. - 216 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012546-012548 VNG00709.0001-0012 |
15 |  | Số đại số : T.1 / Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 2001. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031876-031880 VNM.039974-039977 |
16 |  | Đại số cao cấp : T.2 : Đại số đại cương : Tài liệu lưu hành nội bộ / Hoàng Xuân Sính . - Quy Nhơn : [Knxb] , 19?. - 62 tr ; 29 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000026-000029 |
17 |  | Số đại số : T.2 / Hoàng Xuân Sính . - H. : Đại học Sư phạm , 2003. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036024-036033 VNG03079.0001-0010 |
18 |  | Pic phạm trù các mô dun xạ ảnh hạng I một số ví dụ về vành chính không ơclit : Luận văn Tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Văn Tuấn ; Hoàng Xuân Sính (h.d.)_ . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000002 |
19 |  | Tích trong cho EXT tương đối : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Trần Đình Lương ; Hoàng Xuân Sính (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1991. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000045 |