1 |  | Focus on grammar : An intermediate course for reference and practice / Hoàng Văn, Quang Toản ; Hữu Nguyên biên (dịch) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 618 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000815 NNM.000946-000947 |
2 |  | Interchange : English for international communication: Student's book 2, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Hoàng Xuân Minh, Hoàng Văn Lộc ; Nguyễn Văn Công . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 149 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000171-000175 NNG00074.0001-0003 |
3 |  | Cause and effect : Song ngữ / Patricia Ackert ; Người dịch : Hoàng Văn Cang, .. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1996. - 402 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Compact disk bảo trì và sửa chữa / Hoàng Văn Đặng . - H. : Thống kê , 1998. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002423-002425 VVM.003242-003243 |
5 |  | Hướng dẫn giáo dục lao động trong nhà trường / I. Raisman, X. Langơ ; Hoàng Văn Vân (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010971-010973 |
6 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013380-013382 |
7 |  | Giáo trình ngữ pháp tiếng việt : T.1 / Lê Cận, Phan Thiều, Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1983. - 203 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002572-002574 |
8 |  | Tiếng việt lớp 6 : T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1986. - 87 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011878-011880 |
9 |  | Bảng thống kê từ ngữ và hiện tượng ngữ pháp trong "giáo trình tiếng Hán" chương trình A / Huỳnh Văn Trứ, Đàm Đình Tâm, Hoàng Văn ánh . - H. : Giáo dục , 1995. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018790-018794 |
10 |  | Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006626-006630 |
11 |  | Tiếng Anh 11 : Sách giáo viên / Phạm Phương Luyện, Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023250-023254 |
12 |  | Tiếng Việt lớp 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Hoàng Văn Thung, Lưu Đức Khôi,.. . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1990. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013374-013376 |
13 |  | Tiếng Anh 12 : Sách giáo viên / Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023260-023264 |
14 |  | Tiếng Anh 12 : Dùng cho học sinh bắt đầu học tiếng Anh / Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2000. - 136 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022608-022610 |
15 |  | Tiếng Việt 6 : T.1 / B.s.: Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thánh Tùng, Hoàng Văn Thung ; Chỉnh lí: Diệp Quang Ban,.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017612-017613 |
16 |  | Bài tập English 7 / Hoàng Văn Sít . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017617-017619 |
17 |  | Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunốp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006319-006320 VNM.000500-000504 VNM.020243-020245 |
18 |  | Thực hành windows 95 / Hoàng Văn Đặng, Vũ Trọng Bình . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 358 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019373-019375 |
19 |  | Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert ; Hoàng Văn Đặng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 225 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019358-019360 |
20 |  | Lập trình multimedia / Hoàng Văn Đặng . - H. : Nxb. Trẻ , 1995. - 362 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019352-019354 |
21 |  | Lịch sử việt Nam (1858-cuối thế kỷ XIX) : Q.3, T.1, P.1 / Hoàng Văn Lân, Ngô Thị Chính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 185 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005730-005734 |
22 |  | Việt sử cương mục tiết yếu / Đặng Xuân Bảng ; Hoàng Văn Lâu (dịch và chú giải) . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 1264 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002574-002575 VVM.003420 |
23 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
24 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : T.1 : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 2001. - 164 tr ; 20 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG01988.0001-0020 VNM.032956-032965 |