1 |  | Nguyễn Bính một vì sao sáng : Hồi ký văn học / Hoàng Tấn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 151tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030737-030741 VNM.038774-038778 |
2 |  | English 6 : Student's book / Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ, Trần Bích Thoa . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục , 1998. - 263 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020256-020258 |
3 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng Anh 6 / Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ, Trần Bích Thoa . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1994. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016964-016967 |
4 |  | English 7 : Sách học sinh / Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục , 1983. - 164 tr ; 21 cm |
5 |  | English 7 : Sách học sinh / Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục , 1998. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020277-020279 |
6 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng Anh 7 / Cao Thị Hằng, Hoàng Tấn Thứ . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016968-016972 |
7 |  | Tiếng Anh 6 : Sách dùng cho học sinh / B.s.: Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ, Trần Bích Thoa . - In lần thứ năm. - H. : Giáo dục , 1987. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011875-011877 |
8 |  | Phương pháp sai phân giải các bài toán biên / R.D. Rikhơmaye, K.W. Moocton ; Dịch : Hoàng Tấn Hưng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 311tr : đồ thị ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000342-000343 VVM.000001-000005 VVM.002053-002056 |
9 |  | English 7 : Sách học sinh / B.s. : Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ . - H. : Giáo dục , 1983. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011820-011822 |
10 |  | Địa chí văn hoá huyện Quảng Xương / Hoàng Tấn Phổ (ch.b.) . - H. : Lao động , 2012. - 890 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034379 |
11 |  | Văn hóa dân gian một số tộc người / Hoàng Tấn Nam, Mua Hồng Sinh, Trần Minh Thư,.. . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 448 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034498 |