1 |  | 22.000 từ thi TOEFL / Harold Levine ; Người dịch : Trần Thanh Sơn,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 719 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000224-000225 NNM.001471 NNM.001473 |
2 |  | 22.000 vocabulary for Toefl : Test of English as a foreign language / Harold Levine . - London : Longman , 1994. - 262 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000228 |
3 |  | 22.000 Vocabulary for TOEFL / Harold Levine . - Longman : , 1991. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000226-000227 NNG00004.0001 |