| 1 |  | Cơ sở vật lý : T.2 : Cơ học-II / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker ; Người dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002264-002266 |
| 2 |  | Cơ sở vật lý : T.4 / David Halliday, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002270-002272 VVG00298.0001-0015 |
| 3 |  | Cơ sở vật lý : T.5 / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 332 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002273-002275 VVG00299.0001-0006 |
| 4 |  | Cơ sở vật lý : T.3 : Nhiệt học / David Halliday, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1999. - 193 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002267-002269 |
| 5 |  | Cơ sở vật lý : T.1 : Cơ học-I / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1999. - 404 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002261-002263 |
| 6 |  | Cơ sở vật lý : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002276-002278 VVG00300.0001-0015 |
| 7 |  | Cơ sở vật lí : T.1 : Cơ học - I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 403 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009768-009777 VVM.006127-006131 VVM.006299-006308 |
| 8 |  | Cơ sở vật lí : T.2 : Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ch.b.: Ngô Quốc Quýnh,.. . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2013. - 391 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009778-009787 VVG00296.0017-0026 |
| 9 |  | Cơ sở vật lí : T.3 : Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2012. - 193 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009788-009797 VVG00297.0005-0029 VVM.006319-006328 |
| 10 |  | Cơ sở vật lí : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 503 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.005734-005735 |
| 11 |  | Fundamentals of cosmic physics / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 12th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2022. - [1524 tr. ĐSTP] tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000141 |
| 12 |  | Cơ sở vật lí : T.5 : Điện học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker, Hoàng Hữu Thư (ch.b.) ; Dịch : Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình, Đào Kim Ngọc . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 331 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.010320-010324 VVG01201.0001-0010 |
| 13 |  | Cơ sở vật lí : T.3 : Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker, ch.b.: Ngô Quốc Quýnh,Hoàng Hưũ Thư ; Nguyễn Viết Kính (dịch) . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 193 tr ; 27 cm |
| 14 |  | Cơ sở vật lí : T.2 : Cơ học - II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ch.b.: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư ; Dịch : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 391 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00296.0007-0016 VVM.006122-006126 |
| 15 |  | Cơ sở vật lí : T.4 : Điện học / David Holliday, Robert Resnick, Jear Walker ; Dịch : Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư, Lê Khác Bình . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2011. - 297 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.010315-010319 VVG01200.0001-0010 |
| 16 |  | Fundamentals of physics : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - 329 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000060 |
| 17 |  | Physics : Probeware Lab manual : Student version / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2003. - VII,198 tr ; 28 cm. - ( Exploring physics with PASCO technology ) Thông tin xếp giá: 530/A.000069 |
| 18 |  | Fundamentals of physics : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - [1025 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000078-000079 |
| 19 |  | Cơ sở vật lí : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resrick, Jearker, Hoàng Hữu Thư (ch.b.) ; Dịch : Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2011. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010325-010329 VVG01210.0001-0010 |
| 20 |  | Fundamentals of physics : Part 5 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2001. - [240 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 530/A.000077 |
| 21 |  | Cơ sở vật lý : T.5 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch : Đàm Trung Đồn,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 332 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004404-004408 VVG00299.0007-0015 |
| 22 |  | Fundamentals of physics : Part 1 : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sos , 2003. - [327 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 520/A.000023 |
| 23 |  | Fundamentals of physics : Part 3 : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - [345 tr.đánh số từng phần] ; 25 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 530/A.000075 |
| 24 |  | Fundamentals of physics : Part 4 : Enhanced problem version / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walter . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - [192 tr.đánh số từng phần] ; 25 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 530/A.000076 |