1 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991. - 76 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014198-014199 VND.014201-014202 |
2 |  | Tiếng Việt 11 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 76 tr ; 20 cm |
3 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 20 cm |
4 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013122-013126 |
5 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1998. - 112 tr ; 20 cm |
6 |  | Tiếng việt 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2000. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014200 VND.021857-021861 |
7 |  | Bài tập tiếng việt 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2000. - 51 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021862-021866 |
8 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (Ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2001. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021932-021936 |