1 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ học : T. 1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Hoàng Phê, Lê Xuân Thại, Hồng Dân,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1968. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006265-006269 VNM.019887-019890 |
2 |  | Bài tập tiếng việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014464-014466 |
3 |  | Tiếng việt 8 / Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban, Hồng Dân . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017644-017646 |
4 |  | Tiếng Việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1991. - 101 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014193-014197 |
5 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991. - 76 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014198-014199 VND.014201-014202 |
6 |  | Tiếng Việt 11 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 76 tr ; 20 cm |
7 |  | Bài tập tiếng Việt 10 / Hồng Dân, Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 1990. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014188-014192 |
8 |  | Bài tập tiếng Việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm |
9 |  | Tiếng việt 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2000. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014200 VND.021857-021861 |
10 |  | Bài tập tiếng việt 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2000. - 51 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021862-021866 |
11 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (Ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2001. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021932-021936 |
12 |  | Ngữ văn 10 nâng cao : T.1 / Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 2008. - 232 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007196-007197 |
13 |  | Ngữ văn 10 nâng cao : T.2 / Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăg Mạnh,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007198-007199 |
14 |  | Ngữ văn 11 nâng cao : T.1 / Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 2007. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007237-007238 |
15 |  | Ngữ văn 11 nâng cao : T.2 / Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,.. . - H. : Giáo dục , 2007. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007239-007240 |
16 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 20 cm |
17 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013122-013126 |
18 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1998. - 112 tr ; 20 cm |
19 |  | Niềm vui của mẹ / V.A. Xmirnốp ; Hồng Dân Hoa (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1976. - 431tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002926 |
20 |  | Kim Vân Kiều : Truỵện Tân biên : 10 hồi 50 chương / Nguyễn Du . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hồng Dân , 1966. - 208 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037878-037879 |