1 |  | Bác còn sống mãi : Thơ / Bảo Định Giang, Hải Châu, Nguyễn Hồ.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Danh nhân toán học / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1989. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021811-021815 VNM.027135-027136 |
3 |  | Toán 6 : T.1 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016318-016320 |
4 |  | Toán 6 : T.1 / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016313-016314 |
5 |  | Tìm hiểu toán lớp 6 CCGD : T.1 / Lê Hải Châu, Ngô Long Hậu . - H. : Giáo dục , 1986. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011859-011861 |
6 |  | Tuyển chọn các bài toán cấp 3 : T.2 : Đại số và giải tích : Dùng cho học sinh chuyên toán / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1983. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002631-002633 VNM.001214 |
7 |  | Bài tập toán 6 : T.1 / Lê Hải Châu, Hoàng Doanh, Nguyễn Xuân Quỳ . - In lần thứ 10, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020406-020408 |
8 |  | Toán chọn lọc cấp III : Toàn tập: Dùng cho học sinh cấp 3 hệ phổ thông 10 năm / Lê Hải Châu, Hoàng Chung, Lê Đình Phi,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1979. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007046-007048 VNM.001118-001122 |
9 |  | Toán 6 : T.1 : Số học / Lê Hải Châu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1986. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011866-011868 |
10 |  | Toán 6 : T.2 : Số học và hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 130 tr ; 21 cm |
11 |  | Danh nhân toán học thế giới / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022838-022840 VNM.032336-032338 |
12 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016321-016323 |
13 |  | Toán 6 : T.2 / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016315-016317 |
14 |  | Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011837-011838 VNM.025817-025819 |
15 |  | Tuyển chọn các bài toán cấp II : (Dùng cho học sinh chuyên toán) / Lê Hải Châu . - H. : Giáo dục , 1981. - 147tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007028 |
16 |  | Toán 6 : T.2 : Số học và hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Lộc . - H. : Giáo dục , 1986. - 130 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011869-011871 |
17 |  | Thi vô địch toán quốc tế IMO : Từ năm 1974 đến năm 2000 / Lê Hải Châu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 247tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024125-024129 VND.031927-031928 VNM.034055-034059 VNM.040018-040020 |
18 |  | Bài toán quỹ tích dễ hay khó / B.s. : Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 85tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025950-025954 VNG02511.0001-0025 |
19 |  | Thi vô địch toán quốc tế : Từ năm 1974 đến năm 2006 / Lê hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007. - 333 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032988-032992 |
20 |  | Tuyển chọn những bài toán hay thế giới : T.2 / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 366 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032993-032997 |
21 |  | Tuyển chọn những bài toán hay thế giới : T.3 / Lê Hải Châu . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004. - 445 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032998-033002 |
22 |  | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân trung học phổ thông / Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trần Văn Thắng . - H. : Giáo dục , 2009. - 114 tr ; 21x30 cm Thông tin xếp giá: VND.033980-033985 |
23 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của giống vịt hướng thịt Grimaud Pekin Star 53 nuôi tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Hoàng Hải Châu ; Trần Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00225 |
24 |  | Khảo sát một số đặc điểm sinh học và chất lượng thịt của giống gà đặc sản H'rê trong điều kiện nuôi bán chăn thả huyện K'bang, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Lê Thị Hải Châu ; Trần Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00380 |