1 |  | 213 mẫu chữ đẹp : Nghệ thuật viết chữ đẹp / Hùng Thắng . - H. : Thanh niên , 2001. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026039-026043 VNM.034744-034748 |
2 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.1A / S.t. & b.s. : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , 1983. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007602-007606 |
3 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.2 / S.t. & b.s. : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 334 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009184-009186 VNM.017683-017687 |
4 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.4 / S.t. & b.s. : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , . - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007484-007487 |
5 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.6 / S.t. & b.s. : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 392 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011641 VNM.025628-025630 |
6 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.1B / Sưu tầm và biên soạn : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , 1983. - 204 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007607-007611 |
7 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.3 / Sưu tầm và boên soạn : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 331 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009187-009188 VNM.017690-017692 |
8 |  | Truyện cổ Việt Nam : T.5 / Sưu tầm và biên soạn : Hùng Thắng, Phong Hà, Hồng Nguyên, Thanh Hương . - H. : Khoa học Xã hội , 1986. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011131-011132 VNM.024834-024836 |
9 |  | Bắc Kinh chống lại phong trào giải phóng dân tộc / N.X. Culesốp ; Dịch : Hùng Thắng . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 134tr ; 19cm. - ( Chủ nghĩa Mao - mối đe dọa đối với loài người ) Thông tin xếp giá: VND.001828-001829 VNM.011203-011205 |
10 |  | Bài tập xác suất : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần 5. - H. : Giáo dục , 2004. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032410-032414 VNG02258.0001-0060 VNM.040312-040321 |
11 |  | Bài tập thống kê : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033872-033876 VNG03074.0001-0005 |
12 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.2 : Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004947-004949 VVG00507.0001-0010 VVM.004942-004943 |
13 |  | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 219tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021380-021384 VNM.030804-030808 |
14 |  | Bài tập xác suất : Dùng cho các trường Đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - H. : Giáo dục , 1998. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021301-021305 |
15 |  | Một số vấn đề về luật số lớn và định lí giới hạn trung tâm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Quốc Cường ; Đặng Hùng Thắng (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00055 |
16 |  | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2012. - 219 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02860.0001-0005 |
17 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033636-033640 |
18 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 275 tr. : bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037926 |