1 |  | Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / Leo Jones ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 234 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000120-000124 NNM.001033-001035 NNM.001381-001382 |
2 |  | Cambridge proficiency examination practice 2 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000125-000126 NNM.001036-001038 |
3 |  | Cambridge proficiency examination practice 3 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000127-000128 NNM.001039-001041 |
4 |  | Cambridge proficiency examination practice 4 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000129-000130 NNM.001042-001044 |
5 |  | Cambridge proficiency examination practice 5 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / University of Cambridge ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000131-000132 NNM.001045-001047 |
6 |  | Tiếng Anh thực hành trong dịch vụ mua sắm và chiến lược kinh doanh : Dùng kèm với 3 băng cassette / Dịch : Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Nguyễn Thành Thư,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003. - 472 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000023-000025 |