1 |  | English guides homophones / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000475 N/400/A.001397-001400 NNG00185.0001-0005 NNM.000984-000985 |
2 |  | Văn phạm Anh ngữ hiện đại / Collins Cobuild ; Đức Tài (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 760 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000641-000642 NNM.000879-000880 |
3 |  | Văn phạm anh ngữ : Song ngữ / Collins Cobuild ; Nguyễn Thanh Xuân (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000721-000722 NNM.000866-000868 |
4 |  | Văn phạm Anh ngữ hiện đại / Collins Cobuild ; Đức Tài (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 760 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001444-001446 NNG00170.0001-0005 |
5 |  | Cấu tạo từ Tiếng Anh / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ chí Minh , 1997. - 336 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001429-001432 NNG00189.0001-0005 |
6 |  | English grammar / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 857 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002000-002002 N/400/A.002050 NNG00130.0001-0015 NNM.002062-002066 |
7 |  | English course : Student's book 3 / Jane, Dave Willis . - London : Collins Cobuild , 1989. - 112 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001233 |