1 |  | Tuyển tập Mác Ăngghen / Các, Mác ; Phri-đrich Ăng-ghen . - H. : Sự thật , 1984. - ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.010088 VND.011309 VNM.023170-023171 VNM.025134-025135 |
2 |  | Sử dụng tiếng Anh căn bản : Giúp tự học đơn giản và tiện dụng giải quyết các khó khăn sửa các lỗi / Michael Swan ; Lâm Lý Chi (dịch và chủ giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 370 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000626-000628 NNG00032.0001-0007 |
3 |  | Cách dùng giới từ Anh ngữ / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 243 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000300-000301 N/400/A.001773 N/400/A.001945 NNG00036.0001 |
4 |  | Cách dùng các thì Anh ngữ / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : , 1993. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001290 N/400/A.001770 NNG00038.0001-0006 |
5 |  | Cách dùng các thì Tiếng Anh và động từ bất qui tắc / Phạm Duy Yên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 35 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: NNG00099.0001-0003 |
6 |  | Concepts and comments : Sách đọc hiểu dành cho các học viên học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai / Patricia Ackert ; Phan Thế Hưng (dịch và chú giải) . - Đồng Nai : , 1994. - 410 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000604-000606 NNM.000853-000854 NNM.001271 |
7 |  | Cách dùng giới từ Anh ngữ : Tiếng Anh thực hành / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Study listening : Phương pháp nghe hiểu các bài giảng và bài nói chuyện bằng tiếng Anh / Tony Lynch ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000754-000755 NNM.000970-000972 |
9 |  | Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh : Song ngữ / Ngô Doãn . - H. : Giáo dục , 1997. - 198 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000782 NNM.001181-001182 |
10 |  | Tiếng Anh-cách viết thư từ giao dịch : Song ngữ / Trần Anh Thơ . - Xb.lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1997. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000525 NNM.001185 |
11 |  | Động từ tiếng Anh và cách dùng / Trang Sĩ Long . - 6th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Cách sử dụng thì động từ : Văn phạm tiếng Pháp / Nguyễn Thành Thống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000015-000017 NNG00066.0001-0004 |
13 |  | Cách sử dụng động từ trong tiếng Pháp / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998. - 360 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000025 NNM.001183-001184 |
14 |  | Kỹ thuật nuôi cấy mô, các cơ quan và tế bào thực vật : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 9 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Cải tạo di truyền, tính di truyền và chọn giống cây ngũ cốc và các cây lương thực khác : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 16 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Các hợp chất tự nhiên chiết xuất từ thực vật : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 22 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Kỹ thuật nuôi cấy mô, các cơ quan và tế bào động vật : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 23 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 46 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Bảo vệ cây trồng, các bệnh sâu hại và biện pháp phòng chống : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 45 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 41 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Các loài nhuyễn thể (sò, ngao, điệp, trai) và kỹ thuật nuôi : Nuôi trai lấy ngọc : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 73 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 47 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Cỏ biển và các ứng dụng của nó : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 76 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia , 1999. - 51 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, các vấn đề chung hiện trạng : Giới thiệu tìa liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 88 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Xử lý môi trường bằng các biện pháp sinh học : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 117 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 50 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Ô nhiễm thuốc trừ sâu và các hoá chất nông nghiệp khác, biện pháp xử lý : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 119 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 43 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Vật liệu cách nhiệt và cách âm : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 166 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 50 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |