1 |  | Bình Định thế và lực mới trong thế kỹ XXI / B.s. : Chu Viết Luân (ch.b.), Lương Quang Huy, Hà Thành... ; Biên dịch, h.đ. tiếng Anh : Trần Ngọc Diệp.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 804 tr ; 27 cm ảnh Thông tin xếp giá: VVD.008567 |
2 |  | Tạo website database bằng PHP & MySQL : T.1 / VN guide (tổng hợp, biên dịch) . - H. : Thống kê , 2009. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033683-033685 |
3 |  | Tạo website hướng database bằng PHP và MySQL : T.2 / VN guide (tổng hợp, biên dịch) . - H. : Thống kê , 2009. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033686-033688 |
4 |  | Sử thi huyền thoại Đông Tây / Phan Quang (tuyển chọn, biên dịch) . - H. : Văn học , 2008. - 539 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033350 |
5 |  | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Dân Trí , 2010. - 401 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033094 |
6 |  | Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 425 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033405 |
7 |  | 1000 câu hát đưa em ở Long An / Trịnh Hùng (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033407 |
8 |  | Văn hoá dân gian Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 701 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033414 |
9 |  | Xường cài hoa dân tộc Mường / Vương Anh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 860 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033416 |
10 |  | Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 876 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033417 |
11 |  | Tạo Sông Ca - nàng Si Cáy / Lương Thị Đại (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 161 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033423 |
12 |  | Dân ca Mường : Phần tiếng Việt / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 991 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033425 |
13 |  | Bộ thông sử thế giới vạn năm : T.1 / B.s. : Vương Chính Bình, Nguyễn Văn ánh, Tôn Nhân Tông ; Biên dịch, biên soạn, khảo cứu : Trần Đăng Thao,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 1267tr : minh họa ; 31cm Thông tin xếp giá: VVD.004739-004740 VVM.004841 |
14 |  | Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : Sắp xếp theo vần chữ cái từ A - Z / Trần Đức Các (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 277 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034095 |
15 |  | Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2011. - 333 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034162 |
16 |  | Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam : Truyện cổ Mông, truyện cổ Pu Péo, truyện cổ Khơ Mú, truyện cổ Mường, Thái, Tày, Mảng, Cao Lan, Nùng, Hà Nhì / Mùa A Tủa (s.t., biên dịch) ; S.t. : Lê Trung Vũ, Phan Kiến Giang, Tăng kim Ngân . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 674 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034405 |
17 |  | Nhóm lễ, hội Rija của người chăm tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên (s.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034371 |
18 |  | Tòng đón - Ăm ca và quan xon Cốn / Nguyễn Văn Hoà (s.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Lao động , 2011. - 313 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034345 |
19 |  | Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) / Tòng Văn Hân (s.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 366 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034342 |
20 |  | Lịn Thại : Hát giao duyên của người Nùng / Dương Sách (s. t., biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 614 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034325 |
21 |  | "Đại thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao Quần Chẹt : Song ngữ : Dao - Việt / Hoàng Thị Thu Hường (s.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 411 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034309 |
22 |  | Mo Mường : T.2 / Bùi Văn Nợi (s.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 935 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034299 |
23 |  | Mo Mường : T.1 / Bùi Văn Hợi (s.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 759 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034298 |
24 |  | Văn hoá giao duyên Mường Trong / Hoàng Anh Nhân (s.t., biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 543 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034288 |