| 1 |  | Then tày những khúc hát / Triều Ân (S.t., biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 642 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034480 |
| 2 |  | Sân khấu dân gian / S.t., biên dịch, giới thiệu : Đàm Văn Hiến, Trần Văn Bổn, Lê Hàm . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034490 |
| 3 |  | Tráng đồng : Tập truyện thơ dân gian dân tộc Mường / s.t., biên dịch, chú thích và giới thiệu : Mai Văn Trí, Bùi Thiện . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 459 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Thường Rang, Bộ Mẹng / S.t., biên dịch, chỉnh lý : Bùi Thiện, Mai Văn Trí . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 617 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Đồng dao, thành ngữ, tục ngữ Tày / Ma Văn Vịnh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 238 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Q.1 / S.t., biên dịch, bảo tồn : Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 535 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Q.2 / S.t., biên dịch, bảo tồn : Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 535 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Tàng pây kết chụ / Hoàng Tương Lai (s.t., biên dịch) . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 294 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Răn đường : Bài ca tiễn đưa người khuất núi của người Hmông / Mã A Lềnh (s.t., b.s., biên dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa (1930 - 1954) / s.t., biên dịch, chú thích, giới thiệu : Hoàng Anh Nhân, Vương Anh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Dân Trí , 2010. - 401 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033094 |
| 12 |  | Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 425 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033405 |
| 13 |  | 1000 câu hát đưa em ở Long An / Trịnh Hùng (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033407 |
| 14 |  | Văn hoá dân gian Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 701 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033414 |
| 15 |  | Xường cài hoa dân tộc Mường / Vương Anh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 860 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033416 |
| 16 |  | Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 876 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033417 |
| 17 |  | Tạo Sông Ca - nàng Si Cáy / Lương Thị Đại (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 161 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033423 |
| 18 |  | Dân ca Mường : Phần tiếng Việt / Bùi Thiện (sưu tầm, biên dịch) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 991 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033425 |
| 19 |  | Sử thi huyền thoại Đông Tây / Phan Quang (tuyển chọn, biên dịch) . - H. : Văn học , 2008. - 539 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033350 |
| 20 |  | Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên (ch.b) ; S.t, biên dịch, giới thiệu : Triệu Sinh, Dương Thuấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm : Sắp xếp theo vần chữ cái từ A - Z / Trần Đức Các (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 277 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034095 |
| 22 |  | Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2011. - 333 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034162 |
| 23 |  | Bình Định thế và lực mới trong thế kỹ XXI / B.s. : Chu Viết Luân (ch.b.), Lương Quang Huy, Hà Thành... ; Biên dịch, h.đ. tiếng Anh : Trần Ngọc Diệp.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 804 tr ; 27 cm ảnh Thông tin xếp giá: VVD.008567 |
| 24 |  | Tạo website database bằng PHP & MySQL : T.1 / VN guide (tổng hợp, biên dịch) . - H. : Thống kê , 2009. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033683-033685 |