1 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003354-003358 VVG00407.0001-0019 |
2 |  | Những văn bản mới hướng dẫn thực hiện điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng : Ban hành theo nghị định số 42/CP ngày 16 tháng 7 năm 1996 của chính phủ / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1996. - 291 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033446 |
3 |  | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản : Tiêu chuẩn ngành / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 269tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
4 |  | Quản lý ngành xây dựng : T.2 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng , 1978. - 256tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Lắp đặt thiết bị điện / Bộ Xây dựng. Viện Đào tạo . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1979. - 351tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000644-000645 VVM.001794 |
6 |  | Quy định quản lí chất lượng công trình xây dựng : Ban hành kèm theo quyết định số 17/2000/QĐ-BXD ngày 02 tháng 8 năm 2000 của Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 85tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028875-028879 VNM.037266-037270 |
7 |  | Định mức dự toán chuyên ngành lắp đặt và bảo trì hệ thống chiếu sáng đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 37/1999/QĐ-BXD ngày 24/11/1999 của Bộ trưởng Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 66tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005157-005161 |
8 |  | Chỉ tiêu khái toán các công trình dân dụng . - H. : Bộ Xây dựng , 1987. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Tính toán và cấu tạo nhà lắp ghép nhiều tầng : Lời giới thiệu của Thứ trưởng Bộ xây dựng Bùi Văn Các / Nguyễn Thế Hồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 212tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng . - 1. - H. : Xây dựng, 2020. - 662 tr. : bảng ; 31 cm Thông tin xếp giá: VVD.014761 VVG01079.0001-0004 |
11 |  | Tạp chí Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng. - 27 cm Thông tin xếp giá: XD/2022.0001-0012 XD/2023.0002-0012 XD/2024.0001-0006 XD/2024.0010-0012 XD/2025.0001-0004 |